AOP là gì ?
AOP là “Aspect Oriented Programming” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ AOP
AOP có nghĩa “Aspect Oriented Programming”, dịch sang tiếng Việt là “Lập trình hướng khía cạnh”.AOP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng AOP là “Aspect Oriented Programming”.Một số kiểu AOP viết tắt khác:
+ Adverse Outcome Pathway: Con đường kết quả bất lợi.
+ All One Polynomial: Tất cả một đa thức.
+ Advanced Oxidation Process: Quá trình oxy hóa nâng cao.
+ Air Observation Post: Trạm quan sát không khí.
+ Article One Partners: Điều Một Đối tác.
+ Agent-Oriented Programming: Lập trình hướng tác nhân.
+ Association Of Photographers: Hiệp hội các nhiếp ảnh gia.
+ Authors Of Pain: Tác giả nỗi đau.
+ Artery Of Percheron: Động mạch Percheron.
+ Adverse Outcomes Pathway: Con đường kết quả bất lợi.
+ Aspect-Oriented Programming: Lập trình hướng khía cạnh.
+ American Opera Project: Dự án Opera Mỹ.
+ Aama Odisha Party: Bữa tiệc Aama Odisha.
+ Adult Occupant Protection: Bảo vệ người lớn.
+ Anemia Of Prematurity: Thiếu máu khi sinh non.
+ Ahead Of Print: Trước In.
+ Arkansas Ordnance Plant: Nhà máy vũ khí Arkansas.
+ Air Operators Permit: Giấy phép khai thác hàng không.
+ Africa Oil & Power: Dầu & Điện Châu Phi.
+ Air Officer-in-charge Personnel: Nhân viên phụ trách hàng không.
+ Australian Orangutan Project: Dự án đười ươi Úc.
+ Acoustic Overload Point: Điểm quá tải âm thanh.
+ Accelerated Officer Programme: Chương trình sĩ quan cấp tốc.
+ AMRAAM Optimisation Programme: Chương trình tối ưu hóa AMRAAM.
+ Advanced Oxidation Processes: Quá trình oxy hóa nâng cao.
+ Ancient Order of the Pterodactyl: Trật tự cổ xưa của Pterodactyl.
+ American Orthodox Patriarchate: Tòa thượng phụ Chính thống Hoa Kỳ.
+ Accidentally On Purpose: Vô Tình Có Mục Đích.
+ Apparent Optical Property: Thuộc tính quang học rõ ràng.
+ Allied Ophthalmic Personnel: Nhân viên nhãn khoa đồng minh.
+ Antenna On Package: Ăng-ten trên gói.
+ Attribute-Oriented Programming: Lập trình hướng thuộc tính.
+ Astrophysical Observatory Potsdam: Đài quan sát vật lý thiên văn Potsdam.
+ Association of Online Publishers: Hiệp hội các nhà xuất bản trực tuyến.
+ Assembly Of the Poor: Hội người nghèo.
+ American Opera Projects: Dự án Opera Mỹ.
+ Annual Operational Plan: Kế hoạch hoạt động hàng năm.
+ Airborne Observation Platform: Nền tảng quan sát trên không.
+ Ammonia Oxidation Process: Quá trình oxy hóa amoniac.
+ Administrative Office of President: Văn phòng hành chính của Tổng thống.
+ Astrophysical Observatory in Potsdam: Đài quan sát vật lý thiên văn ở Potsdam.
+ Advance Oxidation Process: Quá trình oxy hóa nâng cao.
+ Agroforestry Outreach Project: Dự án Tiếp cận Nông lâm kết hợp.
+ Advanced Observing Program: Chương trình quan sát nâng cao.