VCP là gì ?
VCP là “Virtual Control Panel” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ VCP
VCP có nghĩa “Virtual Control Panel”, dịch sang tiếng Việt là “Bảng điều khiển ảo”.VCP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VCP là “Virtual Control Panel”.Một số kiểu VCP viết tắt khác:
+ Vienna Capital Partners: Đối tác thủ đô Vienna.
+ Vitrified Clay Pipe: Ống đất sét thủy tinh hóa.
+ Valosin-Containing Protein: Protein chứa Valosin.
+ Vice-Chancellor and President: Phó hiệu trưởng và Chủ tịch.
+ Videoconferencing psychotherapy: Hội nghị truyền hình trị liệu tâm lý.
+ Viral Coat Proteins: Protein áo virut.
+ Vulnerability Contributor Program: Chương trình cộng tác viên lỗ hổng bảo mật.
+ Visual Comfort Probability: Xác suất thoải mái về thị giác.
+ Vinylcyclopropane: Vinylcyclopropan.
+ Vaccine Confidence Project: Dự án niềm tin về vắc xin.
+ Vehicle Check Point: Điểm kiểm tra xe.
+ ViacomCBS Consumer Products: ViacomCBS Sản phẩm Tiêu dùng.
+ Video Cassette Players: Trình phát băng video.
+ Variable Cam Phasers: Biến Cẩm Phả.
+ Video Conferencing Profile: Cấu hình hội nghị truyền hình.
+ Viral Citrullinated Peptide.
+ Very Coarse Pottery: Gốm rất thô.
+ Vehicle Control Points: Điểm kiểm soát phương tiện.
+ Voluntary Cleanup Plan: Kế hoạch dọn dẹp tự nguyện.
+ Voluntary Cleanup Program: Chương trình dọn dẹp tình nguyện.
+ Village Council President: Chủ tịch hội đồng làng.
+ Vice President: Phó Tổng Thống.
+ Victorian Centre for Photography: Trung tâm Nhiếp ảnh Victoria.