SPI là gì ?
SPI là “Serial Peripheral Interface” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SPI
SPI có nghĩa “Serial Peripheral Interface”, dịch sang tiếng Việt là “Giao diện ngoại vi nối tiếp”.SPI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SPI là “Serial Peripheral Interface”.Một số kiểu SPI viết tắt khác:
+ Singapore Power International: Quyền lực quốc tế singapore.
+ Swiss Performance Index: Chỉ số Hiệu suất Thụy Sĩ.
+ System Packet Interface: Giao diện gói hệ thống.
+ Security Parameter Index: Chỉ mục thông số bảo mật.
+ Sediment Profile Imagery: Hình ảnh hồ sơ trầm tích.
+ Simulations Publications Inc..
+ Service Provider Interface: Giao diện nhà cung cấp dịch vụ.
+ S-Phase index: Chỉ số pha S.
+ Public Interest, Inc..
+ Survey of Personal Incomes: Khảo sát thu nhập cá nhân.
+ Split Port Induction: Cảm ứng cổng tách.
+ Samples Per Inch: Mẫu mỗi inch.
+ Society of the Plastics Industry: Hiệp hội ngành công nghiệp nhựa.
+ Social Progress Index: Chỉ số tiến bộ xã hội.
+ Solder Paste Inspection: Kiểm tra hàn dán.
+ Silverstein Properties, Inc..
+ Sony Pictures Imageworks.
+ Sensitive Personal Information: Thông tin cá nhân nhạy cảm.
+ Superintendent of Public Instruction: Giám đốc hướng dẫn công cộng.
+ Southern Police Institute: Học viện Cảnh sát phía Nam.
+ Sierra Pacific Industries: Các ngành công nghiệp ở Thái Bình Dương.
+ Stuttering Prediction Instrument: Công cụ dự đoán nói lắp.
+ Soccer Power Index: Chỉ số sức mạnh bóng đá.
+ Single-Point Injection: Phun một điểm.
+ Shotmed Paper Industries: Ngành công nghiệp giấy bắn.
+ Sisters of Perpetual Indulgence: Chị em của sự ham mê vĩnh viễn.
+ Sonography Principles and Instrumentation: Nguyên tắc và thiết bị đo siêu âm.
+ Sediment Profile Imagery : Hình ảnh hồ sơ trầm tích.
+ Science Policy Initiative: Sáng kiến Chính sách Khoa học.
+ Schizophrenia Proneness Instrument: Dụng cụ hỗ trợ bệnh tâm thần phân liệt.
+ Subud Publications International: Subud ấn phẩm quốc tế.
+ Selective Pressure Incorporation: Kết hợp áp suất có chọn lọc.
+ Synchronous Parallel Interface: Giao diện song song đồng bộ.
+ Student Press Initiative: Sáng kiến báo chí sinh viên.
+ Stream Power Index: Chỉ số nguồn dòng.
+ Small Paddle Inductive: Quy nạp mái chèo nhỏ.
+ Software in the Public Interest: Phần mềm vì lợi ích công cộng.
+ Single-Point Interchange: Trao đổi một điểm.
+ Stateful Packet Inspection: Kiểm tra gói trạng thái.
+ Standardised Precipitation Index: Chỉ số lượng mưa chuẩn hóa.
+ Simulations Publications, Incorporated: Ấn phẩm Mô phỏng, Hợp nhất.
+ State Performance Index: Chỉ số Hiệu suất Tiểu bang.
+ Summary of Project Information: Tóm tắt thông tin dự án.
+ Software Products International: Sản phẩm phần mềm quốc tế.
+ Senior Police Inspectors: Thanh tra cảnh sát cấp cao.
+ Simulations Publications Incorporated: Các ấn phẩm mô phỏng được hợp nhất.
+ Space Partnership International: Quan hệ đối tác không gian quốc tế.
+ Socialist Party of Ireland: Đảng xã hội chủ nghĩa Ireland.
+ Saha Pathana Inter-Holding.
+ Salmonella Pathogenicity Island: Đảo Salmonella gây bệnh.
+ Scientific Pandemic Influenza Committee: Ủy ban Khoa học về Đại dịch Cúm.
+ Singapore Paranormal Investigators: Các nhà điều tra huyền bí Singapore.
+ Split-Port Induction: Cảm ứng cổng tách.
+ Society for Philosophical Inquiry: Hiệp hội Nghiên cứu Triết học.
+ Stochastic Pre-Ignition: Đánh lửa trước ngẫu nhiên.
+ Smart Policing Initiative: Sáng kiến chính sách thông minh.
+ Standardized Precipitation Index: Chỉ số lượng mưa chuẩn hóa.
+ Singapore Powerlifting Invitationals.
+ Satkhira Polytechnic Institute: Học viện bách khoa Satkhira.
+ Social Policy Institute: Viện chính sách xã hội.
+ Schedule Performance Index: Chỉ số hiệu suất lịch biểu.
+ Sediment Profile Imaging: Hình ảnh hồ sơ trầm tích.
+ Selective Population Inversion: Đảo ngược quần thể có chọn lọc.
+ St. Pascual Institution: Học viện St. Pascual.
+ Social Policy and Intervention: Chính sách xã hội và sự can thiệp.
+ Scholarly Publishers Indicators: Các chỉ số về Nhà xuất bản Học thuật.
+ Specific Polluosensitivity Index: Chỉ số nhạy cảm cụ thể.
+ Services Preparatory Institute: Viện chuẩn bị dịch vụ.