RPT là gì ?
RPT là “Rise Per Tooth” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RPT
RPT có nghĩa “Rise Per Tooth”, dịch sang tiếng Việt là “Mọc mỗi răng”.RPT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RPT là “Rise Per Tooth”.Một số kiểu RPT viết tắt khác:
+ Republican Party of Texas: Đảng Cộng hòa Texas.
+ Roberts Pulling Team: Đội kéo Roberts.
+ Rapid Phase Transition: Chuyển pha nhanh chóng.
+ Regular Public Transport: Giao thông công cộng thông thường.
+ Registered Piano Technician: Kỹ thuật viên piano đã đăng ký.
+ Reciprocal Peer Teaching: Dạy học đồng đẳng đối ứng.
+ Rough Path Theory: Lý thuyết con đường thô sơ.
+ Real Property Tax: Thuế bất động sản.
+ Reduced Pressure Test: Kiểm tra áp suất giảm.
+ Radiopharmaceutical therapy: Liệu pháp xạ trị.
+ Railpower Technologies: Công nghệ Railpower.
+ Radioamateur Practicing Tests: Kiểm tra thực hành Radioamateur.
+ Resource Presence Table: Bảng hiện diện tài nguyên.
+ Refugee Paralympic Team: Đội Paralympic tị nạn.
+ RF Photonic Technologies: Công nghệ quang tử RF.