PCS là gì ?
PCS là “Personal Communications Service” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PCS
PCS có nghĩa “Personal Communications Service”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ liên lạc cá nhân”.PCS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PCS là “Personal Communications Service”.Một số kiểu PCS viết tắt khác:
+ Pacific Championship Series: Loạt giải vô địch Thái Bình Dương.
+ Personal Computers: Những máy tính cá nhân.
+ Post-Concussion Syndrome: Hội chứng sau chấn động.
+ Public and Commercial Services: Dịch vụ công và thương mại.
+ Picture Communication Symbols: Biểu tượng giao tiếp hình ảnh.
+ Progressive Conservatives: Những người bảo thủ cấp tiến.
+ Precordial Catch Syndrome: Hội chứng bắt trước tim.
+ Provo Canyon School: Trường học Provo Canyon.
+ Periphere Computer Systeme: Hệ thống máy tính Periphere.
+ Penguin Collectors Society: Hiệp hội sưu tập chim cánh cụt.
+ Profile Connection Space: Không gian kết nối hồ sơ.
+ Professional Children's School: Trường thiếu nhi chuyên nghiệp.
+ Permanent Change of Station: Thay đổi nhà ga vĩnh viễn.
+ Portable Computer System: Hệ thống máy tính di động.
+ Physical Coding Sublayer: Lớp con mã hóa vật lý.
+ Player Characters: Nhân vật người chơi.
+ Pre-College Symphony: Giao hưởng dự bị đại học.
+ Provincial Civil Service: Dịch vụ dân sự tỉnh.
+ Private Communication Services: Dịch vụ thông tin cá nhân.
+ Pondicherry Civil Service: Dịch vụ dân sự Pondicherry.
+ Postcholecystectomy syndrome: Hội chứng sau cắt túi mật.
+ Property Claim Services: Dịch vụ Yêu cầu Tài sản.
+ Personal Communication Sector: Lĩnh vực giao tiếp cá nhân.
+ Pre-Collision System: Hệ thống trước va chạm.
+ Police Chief Superintendent: Cảnh sát trưởng Giám đốc.
+ Portland Center Stage: Sân khấu Trung tâm Portland.
+ Process Control Systems: Hệ thống kiểm soát quy trình.
+ Personal Communications Services: Dịch vụ liên lạc cá nhân.
+ Paparazzi Championship Series: Chuỗi giải vô địch paparazzi.
+ Picture Coding Symposium: Hội nghị chuyên đề về mã hóa hình ảnh.
+ Programme on Chemical Safety: Chương trình An toàn Hóa chất.
+ Polymer-Clad Silica: Silica phủ polyme.
+ Permanent Corrections: Sửa chữa vĩnh viễn.
+ Philippine Computer Society: Hiệp hội máy tính Philippine.
+ Pancreatic Cholera Syndrome: Hội chứng tả tụy.
+ Program Components Score: Điểm các thành phần chương trình.
+ Potash Corporation of Saskatchewan: Tổng công ty Potash của Saskatchewan.
+ Path Coordination System: Hệ thống điều phối đường dẫn.
+ Principal Components: Thành phần chủ yếu.
+ Pakistan Customs Service: Dịch vụ Hải quan Pakistan.
+ Phthalocyanines.
+ Precision Control System: Hệ thống kiểm soát chính xác.
+ Primary Control Ship: Tàu kiểm soát chính.
+ Phase Change Slurry: Pha bùn thay đổi giai đoạn.
+ Post Concussive Symptoms: Đăng các triệu chứng gây chấn động.
+ Product Content Sheet: Bảng nội dung sản phẩm.
+ Parti Cinta Sabah.
+ Physical Cultural Studies: Nghiên cứu văn hóa vật thể.
+ Program Component Scores: Điểm thành phần chương trình.
+ Procedia Computer Science: Khoa học máy tính thủ tục.
+ Personal Clothing System: Hệ thống quần áo cá nhân.
+ Punjab College of Science: Cao đẳng Khoa học Punjab.
+ Photocurrent spectroscopy: Quang phổ dòng điện.
+ Porous Carbons: Carbons xốp.
+ Performing Children's School: Trường thiếu nhi biểu diễn.
+ Premature Centromere Separation: Tách tâm động sớm.
+ Process Control System: Hệ thống kiểm soát quy trình.
+ Peace and Conflict Studies: Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
+ Provincial Communication System: Hệ thống thông tin liên lạc tỉnh.
+ Pitch Command System: Hệ thống lệnh quảng cáo chiêu hàng.
+ Prison Corporation Sole: Công ty nhà tù duy nhất.
+ Phenomenal Concept Strategy: Chiến lược khái niệm hiện tượng.
+ Purkinje Cells: Tế bào Purkinje.
+ Philippine Cancer Society: Hiệp hội Ung thư Philippine.
+ Power Conversion System: Hệ thống chuyển đổi công suất.
+ Plasma Control System: Hệ thống điều khiển Plasma.
+ Protestant Church in Sabah: Nhà thờ Tin lành ở Sabah.
+ Punjabi Cultural Society: Xã hội văn hóa Punjabi.
+ Partito Comunista Sammarinese.
+ Pacific Counseling Service: Dịch vụ tư vấn Thái Bình Dương.
+ Personal Communications Systems: Hệ thống liên lạc cá nhân.
+ Police Constables: Chòm sao cảnh sát.
+ Prattsburgh Central School: Trường trung tâm Prattsburgh.
+ Presbyterian Christian School: Trường Cơ đốc giáo Presbyterian.
+ Parks and Conservation Service: Công viên và Dịch vụ Bảo tồn.
+ Professional Conduct Statement: Tuyên bố ứng xử nghề nghiệp.
+ Perceived Cohesion Scale: Thang đo liên kết cảm nhận.
+ Program Component Score: Điểm thành phần chương trình.
+ Photon Correlation Spectroscopy: Quang phổ tương quan photon.
+ Princeton Charter School: Trường bán công Princeton.
+ Protestant Church of Sabah: Nhà thờ Tin lành Sabah.
+ Pierceland Central School: Trường trung tâm Pierceland.
+ Production Sharing Contracts: Hợp đồng chia sẻ sản xuất.
+ Probability of Correct Selection: Xác suất lựa chọn đúng.
+ Peru Community Schools: Trường cộng đồng Peru.
+ Pro Computer Sciences: Khoa học máy tính chuyên nghiệp.
+ Postal Cancellations Society: Hiệp hội hủy bỏ qua bưu điện.
+ Parent Cooperative School: Trường hợp tác dành cho phụ huynh.
+ Patrol Craft Sweeper: Máy quét thủ công tuần tra.
+ Pseudocontact Chemical Shifts: Sự thay đổi hóa chất Pseudocontact.
+ Patwari Circles: Vòng kết nối Patwari.
+ Parsippany Christian School: Trường Cơ đốc giáo Parsippany.
+ Patient Care Society: Hiệp hội chăm sóc bệnh nhân.
+ Presbyterian Church of Senegal: Nhà thờ Presbyterian của Senegal.
+ Permit Compliance System: Hệ thống Tuân thủ Giấy phép.
+ Pressure Core Sampler: Bộ lấy mẫu lõi áp suất.
+ Plastic-Clad Silica: Silica bọc nhựa.
+ Porta-Coeli-School: Trường Porta-Coeli.
+ Pitt County Schools: Các trường học của Hạt Pitt.
+ People + Culture Strategies: Chiến lược về con người + văn hóa.
+ Permanent Commissions: Hoa hồng vĩnh viễn.
+ Parti Cina Sabah.
+ Population Censuses: Tổng điều tra dân số.