MSC là gì ?
MSC là “Mobile Switching Center” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MSC
MSC có nghĩa “Mobile Switching Center”, dịch sang tiếng Việt là “Trung tâm chuyển mạch di động”.MSC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MSC là “Mobile Switching Center”.Một số kiểu MSC viết tắt khác:
+ Miles of Standard Cable: Dặm của cáp tiêu chuẩn.
+ Mediterranean Shipping Company: Công ty vận tải biển Địa Trung Hải.
+ MacNeal-Schwendler Corporation: Tập đoàn Macneal-schwendler.
+ Mathematics Subject Classification: Phân loại môn Toán.
+ Military Sealift Command: Bộ tư lệnh quân sự.
+ Most Significant Change: Thay đổi quan trọng nhất.
+ Mail Service Center: Trung tâm Dịch vụ Thư tín.
+ Minesweeper Coastal: Tàu quét mìn ven biển.
+ Messinian Salinity Crisis: Khủng hoảng độ mặn Messinian.
+ Master of Science: Thạc sĩ Khoa học.
+ Manned Spacecraft Center: Trung tâm tàu vũ trụ có người lái.
+ Multimedia Super Corridor: Siêu hành lang đa phương tiện.
+ Mombasa Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Mombasa.
+ Mammary Secretory Carcinoma: Ung thư biểu mô tuyến vú.
+ Material Service Corporation: Công ty Cổ phần Dịch vụ Vật tư.
+ Medical Service Corps: Quân đoàn dịch vụ y tế.
+ Maritime Safety Committee: Ủy ban An toàn Hàng hải.
+ Motorcycle Stability Control: Kiểm soát ổn định xe máy.
+ Managed Service Company: Công ty dịch vụ được quản lý.
+ Motorised Submersible Canoe: Ca nô chìm có động cơ.
+ Munich Security Conference: Hội nghị an ninh Munich.
+ Mindful Self-Compassion: Tâm từ bi.
+ Mesenchymal Stem Cell: Tế bào gốc trung mô.
+ Mass-Storage device Class: Loại thiết bị lưu trữ chung.
+ MIDI Show Control: Điều khiển hiển thị MIDI.
+ Montana State College: Cao đẳng bang Montana.
+ Metropolitan Special Constabulary: Chòm sao đặc biệt Metropolitan.
+ Marine Stewardship Council: Hội đồng quản lý hàng hải.
+ Music Square Church: Nhà thờ Music Square.
+ Military Secretary to Chief: Thư ký quân sự cho Thủ trưởng.
+ MHL Sideband Channel: Kênh dải bên MHL.
+ Mid-South Conference: Hội nghị Trung Nam.
+ Magnitogorsk State Conservatory: Nhạc viện bang Magnitogorsk.
+ Meteorological Service of Canada: Cơ quan Khí tượng Canada.
+ Military Staff Committee: Ban tham mưu quân đội.
+ Meritorious Service Cross: Dịch vụ Công đức Cross.
+ Museum Support Center: Trung tâm Hỗ trợ Bảo tàng.
+ Matthews Southern Comfort.
+ Mobile Switching Centre: Trung tâm chuyển mạch di động.
+ Marginal Social Cost: Chi phí xã hội cận biên.
+ Meralco Securities Corporation: Công ty Cổ phần Chứng khoán Meralco.
+ Master Sequence Controller: Bộ điều khiển trình tự chính.
+ Mixed Stratified Cementum: Xi măng phân tầng hỗn hợp.
+ Master of Science in Counseling: Thạc sĩ Khoa học Tư vấn.
+ Master of Strategic Communication: Thạc sĩ Truyền thông Chiến lược.
+ Mechanically-Switched Capacitor: Tụ điện chuyển mạch cơ học.
+ Mobarakeh Steel Company: Công ty thép Mobarakeh.
+ Mabuhay Satellite Corporation: Tổng công ty vệ tinh Mabuhay.
+ Microprocessor Standards Committee: Ủy ban tiêu chuẩn vi xử lý.
+ Manpower Services Commission: Ủy ban Dịch vụ Nhân lực.
+ Major Subordinate Command: Bộ chỉ huy cấp dưới chính.
+ Molded Structural Composites: Vật liệu tổng hợp cấu trúc đúc.
+ Model Surge Generator: Máy phát xung mô hình.
+ Mt Sierra College: Cao đẳng Mt Sierra.
+ Mouse Systems Corporation: Công ty Cổ phần Hệ thống Chuột.
+ Metro Suburban Conference: Hội nghị ngoại ô Metro.
+ Metoro Solar Consortium: Tập đoàn năng lượng mặt trời Metoro.
+ Monash Student Council: Hội đồng sinh viên Monash.
+ Maritime Security Center: Trung tâm An ninh Hàng hải.
+ Model Security Council: Hội đồng an ninh kiểu mẫu.
+ Maryland State College: Trường cao đẳng bang Maryland.
+ Military Security Command: Ban chỉ huy an ninh quân đội.
+ Microelectronics Support Centre: Trung tâm hỗ trợ vi điện tử.
+ Mohammedan Sporting Club: Câu lạc bộ thể thao Mohammedan.
+ Marian Studies Collection: Bộ sưu tập Nghiên cứu về Đức Mẹ.
+ Microwave Semiconductor Corporation: Tổng công ty bán dẫn vi sóng.
+ Master in Photonics: Thạc sĩ về Quang tử.
+ Mangalore Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Mangalore.
+ Maximal-Stress-Cooperation: Tối đa-Căng thẳng-Hợp tác.
+ Modernising Scientific Careers: Hiện đại hóa nghề nghiệp khoa học.
+ Movimiento Social Cristiano.
+ Mauritius Sports Council: Hội đồng thể thao Mauritius.
+ Mogral Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Mogral.
+ Message Sequence Charts: Biểu đồ trình tự tin nhắn.
+ Moratuwa Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Moratuwa.
+ Malaysian Solidarity Council: Hội đồng đoàn kết Malaysia.
+ Mountain States Conference: Hội nghị các bang miền núi.
+ Marine Science Center: Trung tâm Khoa học Biển.
+ Memorial Student Center: Trung tâm sinh viên tưởng niệm.
+ Member of State Council: Ủy viên Hội đồng Nhà nước.
+ Mesenchyme Stem Cells: Tế bào gốc Mesenchyme.
+ McKenzie Study Center: Trung tâm Nghiên cứu McKenzie.
+ Michelson Science Center: Trung tâm Khoa học Michelson.
+ Mouvement Scolaire Confessionnel: Kênh thú tội Mouvement scolaire.
+ Mabuhay Satellite Corp.
+ Multispectral Camera: Máy ảnh đa kính.
+ Multiple-Seeded Cocklebur: Cocklebur nhiều hạt.
+ Membership Steering Committee: Ban chỉ đạo thành viên.
+ Mother Spacecraft: Tàu vũ trụ mẹ.
+ Michigan State College: Cao đẳng bang Michigan.
+ Minnesota Steamship Company: Công ty tàu hơi nước Minnesota.
+ Malta Sports Council: Hội đồng thể thao Malta.
+ Multiple Star Catalogue: Danh mục nhiều sao.
+ Multiple Star Catalog: Danh mục nhiều sao.
+ Multi-Synthetase Complex: Phức hợp Multi-Synthetase.
+ Medical Schools Council: Hội đồng trường y.
+ Mode-Stirred Chamber: Phòng khuấy chế độ.
+ Medical Students Committee: Ủy ban sinh viên y khoa.
+ Morton Soccer Crew: Đội bóng đá Morton.
+ Most Sensational Celebrities: Người nổi tiếng giật gân nhất.
+ Mild Steel Core: Lõi thép nhẹ.
+ Maximum Speed Control: Kiểm soát tốc độ tối đa.
+ Marine Science Consortium: Hiệp hội Khoa học Biển.
+ Meadowlands Sports Complex: Khu liên hợp thể thao Meadowlands.
+ MMarine Stewardship Council: Hội đồng quản lý MMarine.
+ Mountain Sports Club: Câu lạc bộ thể thao miền núi.
+ Malaysia Stadium Corporation: Tổng công ty sân vận động Malaysia.
+ Malaysia Skills Competition: Kỳ thi tay nghề Malaysia.
+ Maritime Surveillance Capability: Năng lực giám sát hàng hải.
+ Melanocyte Stem Cell: Tế bào gốc melanocyte.
+ Midwest Sports Channel: Kênh thể thao Trung Tây.
+ Measurement Science Conference: Hội nghị Khoa học Đo lường.
+ Malaysian Solidarity Convention: Công ước đoàn kết Malaysia.
+ Mariveles Shipyard Corporation: Tổng công ty Nhà máy đóng tàu Mariveles.
+ Millwall Supporters Club: Câu lạc bộ những người ủng hộ Millwall.
+ Malaysian Securities Commission: Ủy ban chứng khoán Malaysia.
+ Muslim Solidarity Committee: Ủy ban đoàn kết Hồi giáo.
+ Modern Steel Construction: Xây dựng thép hiện đại.
+ Mobile Systems Complex: Hệ thống di động phức hợp.
+ Missionary Service Committee: Ủy ban Phục vụ Truyền giáo.
+ Messages on Social Media: Tin nhắn trên mạng xã hội.
+ Magadi Soda Company: Công ty Magadi Soda.