CSD là gì ?
CSD là “Computer Science and Design” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CSD
CSD có nghĩa “Computer Science and Design”, dịch sang tiếng Việt là “Khoa học Máy tính và Thiết kế”.CSD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CSD là “Computer Science and Design”.Một số kiểu CSD viết tắt khác:
+ Christopher Street Day.
+ Commission on Sustainable Development: Ủy ban phát triển bền vững.
+ Cat-Scratch Disease: Bệnh mèo xước.
+ Canteen Stores Department: Bộ phận cửa hàng căng tin.
+ Cortical Spreading Depression: Suy nhược lan tỏa vỏ não.
+ Constant Speed Drive: Ổ đĩa tốc độ không đổi.
+ Central Securities Depository: Trung tâm lưu ký chứng khoán.
+ Cyber Security Division: Phòng an ninh mạng.
+ Cutter Suction Dredger: Máy nạo hút.
+ Chronic Subjective Dizziness: Chóng mặt chủ quan mãn tính.
+ Correctional Services Department: Phòng dịch vụ cải huấn.
+ Chartered Society of Designers: Hiệp hội các nhà thiết kế được công nhận.
+ Code of Service Discipline: Quy tắc Kỷ luật Dịch vụ.
+ Cambridge Structural Database: Cơ sở dữ liệu cấu trúc Cambridge.
+ Complementary Sex Determiner: Máy xác định giới tính bổ sung.
+ Communication Service for the Deaf: Dịch vụ thông tin liên lạc cho người khiếm thính.
+ Cumulative Spectral Decay: Phân rã phổ tích lũy.
+ Card-Specific Data: Dữ liệu dành riêng cho thẻ.
+ Cross Spectral Density: Mật độ phổ chéo.
+ Computational Storage Device: Thiết bị lưu trữ tính toán.
+ Computer Security Division: Bộ phận bảo mật máy tính.
+ Census SubDivision: Phân khu điều tra dân số.
+ Circuit Switched Data: Dữ liệu đã chuyển mạch.
+ Client-Side Decoration: Trang trí phía khách hàng.
+ Center for Social Development: Trung tâm Phát triển Xã hội.
+ Communication Sciences and Disorders: Khoa học Giao tiếp và Rối loạn.
+ Community Services District: Khu dịch vụ cộng đồng.
+ Central Supply Department: Phòng cung ứng trung tâm.
+ Customer Service Desk: Bộ phận dịch vụ khách hàng.
+ Circuit-Switched Data: Dữ liệu chuyển mạch.
+ Cold-Shock Domain: Miền sốc lạnh.
+ Central Statistics Division: Phòng thống kê trung ương.
+ Control Structure Diagram: Sơ đồ cấu trúc điều khiển.
+ Central Statistics Department: Cục thống kê trung ương.
+ Corbett School District: Học khu Corbett.
+ Council for Social Democracy: Hội đồng dân chủ xã hội.
+ Cutaneous Sensory Disorder: Rối loạn cảm giác da.
+ Cutter-Suction Dredger: Máy nạo hút.
+ Congenital Sensorineural Deafness: Điếc thần kinh bẩm sinh.
+ Cabin Service Director: Giám đốc dịch vụ cabin.
+ Social Democratic Party: Đảng dân chủ xã hội.
+ Critical Support Flow: Luồng hỗ trợ quan trọng.
+ Character of Service Determination: Đặc tính xác định dịch vụ.
+ Community School of Davidson: Trường cộng đồng Davidson.
+ Community Services Department: Phòng Dịch vụ Cộng đồng.
+ Center for Sustainable Development: Trung tâm Phát triển Bền vững.
+ Call Set-up Delay: Độ trễ thiết lập cuộc gọi.
+ Children's Services Division: Bộ phận Dịch vụ Trẻ em.
+ Civil Security Department: Cục An ninh Dân sự.
+ Census SubDistrict: Điều tra dân số SubDistrict.
+ Crime Suppression Division: Phòng trấn áp tội phạm.
+ Canonical Signed Digit: Chữ số được ký hợp quy.
+ Canteen Stores Depot: Căng tin Cửa hàng Depot.
+ Critical Slowing Down: Chậm lại nghiêm trọng.
+ Committee on Safety of Drugs: Ủy ban An toàn Thuốc.
+ Communications at Speed and Depth: Truyền thông ở tốc độ và độ sâu.
+ Cutter Suction Dredgers: Máy nạo vét hút.
+ Carbonated Soft Drinks: Nước giải khát có ga.
+ Corner Sight Distance: Khoảng cách góc nhìn.
+ Commission on Self-Determination: Ủy ban về quyền tự quyết.
+ Consulting Services Department: Phòng Dịch vụ Tư vấn.
+ Counterintelligence Strategy and Domain: Chiến lược và lĩnh vực phản gián.
+ Chemical Solution Deposition: Lắng đọng dung dịch hóa học.
+ Combat Systems Directorate: Ban giám đốc hệ thống chiến đấu.
+ Color Structure Descriptor: Bộ mô tả cấu trúc màu.
+ Communications Support Detachment: Đội hỗ trợ truyền thông.
+ Convenience Store Decisions: Quyết định về cửa hàng tiện lợi.
+ Computer Science Department: Khoa Khoa học Máy tính.
+ Convergence for Social Democracy: Hội tụ dân chủ xã hội.
+ Coordination and Support Directorates: Giám đốc điều phối và hỗ trợ.
+ Crew Skills Development: Phát triển kỹ năng phi hành đoàn.
+ Chehalis School District: Học khu Chehalis.
+ Central Securities Depositaries: Lưu ký chứng khoán trung ương.
+ Celebrate Service Day: Kỷ niệm Ngày dịch vụ.
+ Computer Systems Division: Bộ phận Hệ thống Máy tính.
+ Community Standards District: Khu tiêu chuẩn cộng đồng.
+ Centre for the Study of Democracy: Trung tâm Nghiên cứu Dân chủ.
+ Canteen Services Department: Phòng dịch vụ căng tin.
+ Comparative Siouan Dictionary: Từ điển Siouan so sánh.
+ Co-operative Secretary's Diploma: Văn bằng Thư ký Hợp tác xã.
+ Computing Science Diploma: Văn bằng Khoa học Máy tính.
+ Civil Service Department: Cục dân sự.
+ Contingency Support Detachment: Đội hỗ trợ dự phòng.
+ Current Source Density: Mật độ nguồn hiện tại.
+ Corporate Services Division: Bộ phận Dịch vụ Doanh nghiệp.
+ Charsadda railway station: Nhà ga Charsadda.
+ Cordova School District: Khu học chánh Cordova.
+ ChromoShadow Domain: Miền ChromoShadow.
+ CMAS Scientific Diver: Thợ lặn khoa học CMAS.
+ Community Solutions Database: Cơ sở dữ liệu giải pháp cộng đồng.
+ Chichester School District: Học khu Chichester.
+ Centre of Social Democrats: Trung tâm của Đảng Dân chủ Xã hội.
+ Corporate Services Directorate: Ban Giám đốc Dịch vụ Doanh nghiệp.
+ Concilium for Skill Development: Concilium để phát triển kỹ năng.
+ Committee on Surplus Disposal: Ủy ban Xử lý Thặng dư.
+ Cleveland School District: Học khu Cleveland.
+ California School of Design: Trường Thiết kế California.
+ Chatham School District: Học khu Chatham.
+ Crystal Size Distribution: Phân bố kích thước tinh thể.
+ Centre for Students with Disabilities: Trung tâm dành cho học sinh khuyết tật.
+ Cross-Spectral Density: Mật độ phổ chéo.
+ Creative Sparks Distribution: Phân phối tia lửa sáng tạo.
+ Cristal Size Distribution: Phân bố kích thước lông.
+ Chemical Sciences Division: Ban Khoa học Hóa học.
+ Congenital Sodium Diarrhea: Tiêu chảy natri bẩm sinh.
+ Criminal Service Department: Cục hình sự.
+ Caveolin-Scaffolding Domain: Miền Caveolin-Giàn giáo.
+ Charlotte Speed Demons: Charlotte tốc độ quỷ.