BSR là gì ?
BSR là “Bottom Simulating Reflector” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BSR
BSR có nghĩa “Bottom Simulating Reflector”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ phản xạ mô phỏng đáy”.BSR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BSR là “Bottom Simulating Reflector”.Một số kiểu BSR viết tắt khác:
+ Badavara Shramikara Raithara.
+ Birmingham Sound Reproducers: Trình tái tạo âm thanh Birmingham.
+ British Stunt Register: Đăng ký Stunt của Anh.
+ Bulbospongiosus reflex: Phản xạ Bulbospongiosus.
+ British School at Rome: Trường Anh tại Rome.
+ Bikaner State Railway: Đường sắt bang Bikaner.
+ Brown Stem Rot: Thối thân nâu.
+ Bootstrap Router: Bộ định tuyến Bootstrap.
+ Bavarian Soviet Republic: Cộng hòa Xô viết Bavaria.
+ British Solar Renewables: Năng lượng mặt trời tái tạo của Anh.
+ Boundary Scan Register: Đăng ký quét ranh giới.
+ Branson Scenic Railway: Đường sắt ngắm cảnh Branson.
+ Basic Science Research: Nghiên cứu Khoa học Cơ bản.
+ Broad Spectrum Revolution: Cuộc cách mạng phổ rộng.
+ Bottom-Simulating Reflector: Bộ phản xạ mô phỏng dưới cùng.
+ Brown Student and Community Radio: Đài phát thanh cộng đồng và sinh viên Brown.
+ Brown Student Radio: Đài phát thanh sinh viên Brown.
+ Big Spring Rail: Đường sắt lò xo lớn.
+ Business for Social Responsibility: Kinh doanh vì trách nhiệm xã hội.
+ Burst Suppression Ratio: Tỷ lệ ngăn chặn vụ nổ.
+ Bank Standalone Rating: Xếp hạng độc lập của ngân hàng.
+ Bristol Simplified Reheat: Bristol Đơn giản hóa Reheat.
+ Base runs: Chạy cơ bản.
+ Bhavnagar State Railway: Đường sắt bang Bhavnagar.
+ Building Safety Regulator: Bộ điều chỉnh an toàn tòa nhà.
+ Bacterial Sulfate Reduction: Giảm Sulfate do vi khuẩn.
+ Bank Select Register: Đăng ký Chọn ngân hàng.
+ Black Stem Rust: Rỉ đen thân cây.
+ Bulk Shielding Reactor: Lò phản ứng che chắn hàng loạt.
+ Buddhist Solidarity for Reform: Đoàn kết Phật giáo để cải cách.
+ Buckskin Scout Reservation: Đặt trước Buckskin Scout.
+ Black Squirrel Radio: Đài Sóc đen.
+ Berliner Stadtreinigung.