TIS là gì ?
TIS là “Trusted Information Systems” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TIS
TIS có nghĩa “Trusted Information Systems”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống thông tin đáng tin cậy”.TIS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TIS là “Trusted Information Systems”.Một số kiểu TIS viết tắt khác:
+ Travelers Information Station: Trạm thông tin khách du lịch.
+ Transparency International Slovakia: Tổ chức minh bạch quốc tế Slovakia.
+ Technology Incubation Scheme: Kế hoạch ươm tạo công nghệ.
+ Total Intelligence Solutions: Giải pháp thông minh tổng thể.
+ Transmission Instrumentation Subsystem: Hệ thống phụ thiết bị truyền dẫn.
+ Transport Information Service: Dịch vụ thông tin vận tải.
+ Target Indicators: Các chỉ số mục tiêu.
+ Tata Interactive Systems: Hệ thống tương tác Tata.
+ Thoren Innovation School: Trường đổi mới Thoren.
+ Tashkent International School: Trường quốc tế Tashkent.
+ Tool Interface Standard: Chuẩn giao diện công cụ.
+ Tumor Inflammation Signature: Dấu hiệu viêm khối u.
+ Thermal Imaging System: Hệ thống hình ảnh nhiệt.
+ Translation Initiation Starts: Bắt đầu Phiên dịch.
+ Tohoku International School: Trường quốc tế Tohoku.
+ Time In Service: Thời gian phục vụ.
+ Tanzania Interbank Settlement: Thanh toán liên ngân hàng Tanzania.
+ The Indian Sociologist: Nhà xã hội học Ấn Độ.
+ Threat Intelligence Services: Dịch vụ Tình báo Đe dọa.
+ Tagore International School: Trường quốc tế Tagore.
+ Te Ipukarea Society: Hội Te Ipukarea.
+ The International School: Trường quốc tế.
+ Titanium(II) Sulfide: Titan (II) Sunfua.
+ Train Information System: Hệ thống thông tin tàu hỏa.
+ Tanks-In-Series: Xe tăng-Trong-Series.
+ Truck Inspection Station: Trạm kiểm tra xe tải.
+ Triangular Interval Syndrome: Hội chứng khoảng cách tam giác.
+ Traffic Information Service: Dịch vụ thông tin giao thông.
+ Tema International School: Trường quốc tế Tema.
+ Technology, Innovation and Society: Công nghệ, Đổi mới và Xã hội.
+ Top Image Systems: Hệ thống hình ảnh hàng đầu.
+ TOTAL Information System: Hệ thống thông tin TOTAL.
+ Tehran International & Adaptive School: Trường Quốc tế & Thích ứng Tehran.
+ Traffic Impact Study: Nghiên cứu tác động giao thông.
+ Tianjin International School: Trường quốc tế Thiên Tân.
+ Transition Interface Sampling: Lấy mẫu giao diện chuyển tiếp.
+ Telemundo International Studios.
+ Tool Interface Standards: Tiêu chuẩn giao diện công cụ.
+ Timed Ion Selector: Bộ chọn ion hẹn giờ.
+ Thailand-Indonesia-Singapore: Thái Lan-Indonesia-Singapore.
+ Transkei Intelligence Service: Dịch vụ tình báo Transkei.
+ Truth In Sentencing: Sự thật trong bản án.
+ Traveler Information Service: Dịch vụ thông tin khách du lịch.
+ Transport Isolation System: Hệ thống cách ly vận chuyển.
+ Tornow Interaction Sphere: Quả cầu tương tác Tornow.
+ Toxicant-Induced Succession: Sự kế thừa do chất độc gây ra.
+ The Independent Scholar: Học giả độc lập.
+ Toyota Information Services: Dịch vụ thông tin Toyota.
+ Transportation Inspectors: Thanh tra Giao thông vận tải.
+ Toponome Imaging Systems: Hệ thống hình ảnh Toponome.
+ Terrestrial Instrument System: Hệ thống dụng cụ trên cạn.
+ The IBP School: Trường IBP.
+ Trunk Impairment Scale: Thang điểm suy giảm thân cây.
+ Tasmanian Institute of Sport: Viện thể thao Tasmania.
+ Thoracic Insufficiency Syndrome: Hội chứng mất hiệu quả lồng ngực.
+ Tweede Inlandsche School: Trường Tweede Inlandsche.
+ Thermal Insulation System: Hệ thống cách nhiệt.
+ Timber Industry Strategy: Chiến lược ngành gỗ.