SML là gì ?
SML là “Service Modeling Language” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SML
SML có nghĩa “Service Modeling Language”, dịch sang tiếng Việt là “Ngôn ngữ tạo mô hình dịch vụ”.SML là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SML là “Service Modeling Language”.Một số kiểu SML viết tắt khác:
+ Standard ML: ML tiêu chuẩn.
+ Sea surface microlayer: Microlayer mặt biển.
+ Security Market Line: Dòng sản phẩm bảo mật.
+ Silver Maple Leaf: Lá phong bạc.
+ Self Management Leadership: Lãnh đạo quản lý bản thân.
+ Specific Migration Limit: Giới hạn di chuyển cụ thể.
+ Scottish Militant Labour: Lao động dân quân Scotland.
+ Soheil Mosun Limited.
+ Service Metadata Locator: Công cụ định vị siêu dữ liệu dịch vụ.
+ Sustainable Management & Liaison: Quản lý Bền vững & Liên lạc.
+ Shoals Marine Laboratory: Phòng thí nghiệm biển Shoals.
+ Swiss Mobiliar League: Giải đấu di động Thụy Sĩ.
+ Small Magnetic Loop: Vòng từ tính nhỏ.
+ Sterling Memorial Library: Thư viện tưởng niệm Sterling.
+ Service Management Level: Cấp quản lý dịch vụ.
+ School of Management and Law: Trường Quản lý và Luật.
+ Syncrude Mildred Lake: Hồ Syncrude Mildred.
+ Speech Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu giọng nói.
+ Sawit Mandiri Lestari: Dầu cọ độc lập bền vững.
+ Simple Macro Language: Ngôn ngữ Macro đơn giản.
+ Strasser Marigaux & Lemaire: Strasser Marigaux và Lemaire.
+ Sun Moonlight: Ánh trăng mặt trời.
+ Soar Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu Soar.
+ Sarah Mildred Long.
+ Sum-Modified-Laplacian.
+ Saindak Metals Limited.
+ Securities Market Law: Luật thị trường chứng khoán.
+ South Manchester Line: Tuyến Nam Manchester.
+ Saint-Mathieu Leucogranite.
+ Surface Mucopolysaccharide Layer: Lớp Mucopolysaccharide bề mặt.
+ Southern Michigan League: Giải phía Nam Michigan.
+ Small, Medium, and Large: Nhỏ, Vừa và Lớn.
+ Surface Mixed Layer: Lớp hỗn hợp bề mặt.