RSU là gì ?
RSU là “Runway Supervisor Unit” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RSU
RSU có nghĩa “Runway Supervisor Unit”, dịch sang tiếng Việt là “Đơn vị giám sát đường băng”.RSU là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RSU là “Runway Supervisor Unit”.Một số kiểu RSU viết tắt khác:
+ Rogers State University: Đại học bang Rogers.
+ Rough Sleepers Unit: Đơn vị tà vẹt thô.
+ Regional Support Units: Các đơn vị hỗ trợ khu vực.
+ Raksha Shakti University: Đại học Raksha Shakti.
+ Residential Subscriber Unit: Đơn vị thuê bao dân cư.
+ Radical Students Union: Hội sinh viên cấp tiến.
+ Regional School Unit: Đơn vị trường học khu vực.
+ Ryerson Students Union: Hội sinh viên Ryerson.
+ Radical Student Union: Hội sinh viên cấp tiến.
+ Rivers State University: Trường đại học Rivers State.
+ Romblon State University: Đại học bang Romblon.
+ Reserve Support Units: Đơn vị hỗ trợ dự trữ.
+ Red Sea University: Đại học Biển Đỏ.
+ Remote Switching Unit: Bộ chuyển mạch từ xa.
+ Rate Sensor Unit: Đơn vị cảm biến tỷ lệ.
+ Regional Support Unit: Đơn vị hỗ trợ khu vực.
+ Restricted Stock Units: Đơn vị chứng khoán bị hạn chế.
+ Ranglong Students Union: Hội sinh viên Ranglong.
+ Recommended Service Upgrade: Nâng cấp dịch vụ được đề xuất.
+ Red Sandstone Unit: Đơn vị sa thạch đỏ.
+ Road Safety Unit: Đơn vị An toàn Đường bộ.
+ Rangsit University: Đại học Rangsit.