RIC là gì ?
RIC là “Resin Identification Code” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ RIC
RIC có nghĩa “Resin Identification Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã nhận dạng nhựa”.RIC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RIC là “Resin Identification Code”.Một số kiểu RIC viết tắt khác:
+ Royal Irish Constabulary: Chòm sao Hoàng gia Ailen.
+ Regional Information Centers: Trung tâm thông tin khu vực.
+ Radical Independence Campaign: Chiến dịch Độc lập Cấp tiến.
+ Rawalpindi Institute of Cardiology: Viện tim mạch Rawalpindi.
+ Rhode Island College: Cao đẳng Rhode Island.
+ Rajasthan Information Commission: Ủy ban thông tin Rajasthan.
+ Remote Ischemic Conditioning: Điều hòa thiếu máu cục bộ từ xa.
+ Rajneesh Investment Corporation: Công ty đầu tư Rajneesh.
+ Research and Innovation Centre: Trung tâm Nghiên cứu và Đổi mới.
+ Reset of Initial Conditions: Đặt lại các điều kiện ban đầu.
+ Rehabilitation Institute of Chicago: Viện Phục hồi chức năng Chicago.
+ Rochdale Insurance Company: Công ty bảo hiểm Rochdale.
+ Rotuma Island Council: Hội đồng đảo Rotuma.
+ Rojava Information Center: Trung tâm thông tin Rojava.
+ Revised Index Catalogue: Danh mục chỉ mục đã sửa đổi.
+ RAN Intelligent Controller: Bộ điều khiển thông minh RAN.
+ Regulated Investment Companies: Các công ty đầu tư được quản lý.
+ Reconstructed-Ion Chromatogram: Sắc ký đồ ion tái tạo.
+ Rosenberg International Curriculum: Chương trình giảng dạy quốc tế Rosenberg.
+ Regional Innovation Center: Trung tâm đổi mới khu vực.
+ Receiver-In-Canal: Bộ thu trong kênh.
+ Rail Infrastructure Corporation: Tổng công ty hạ tầng đường sắt.
+ Regulated Investment Company: Công ty đầu tư điều tiết.
+ Reconnaissance Intelligence Centre: Trung tâm tình báo trinh sát.
+ Redbricks Intranet Collective: Tập thể mạng nội bộ Redbricks.
+ Reconstruction Implementation Commission: Ủy ban thực hiện tái thiết.
+ Rise In Core: Trỗi dậy trong cốt lõi.
+ Research and Information Commons: Nghiên cứu và Thông tin Commons.
+ Regional Information Center: Trung tâm thông tin khu vực.
+ Rickenbacker International Corporation: Tập đoàn quốc tế Rickenbacker.
+ Reconciling In Christ: Hòa giải trong Đấng Christ.
+ Recherche Internet Canada.
+ Rapid Intervention Crew: Phi hành đoàn can thiệp nhanh.
+ Reduced Intensity Conditioning: Giảm cường độ điều hòa.
+ Recognised Independent Centre: Trung tâm độc lập được công nhận.
+ Research & Innovation Campus: Khuôn viên Nghiên cứu & Đổi mới.
+ Relational, Individual, and Collective: Quan hệ, Cá nhân và Tập thể.
+ Rochester Independent College: Cao đẳng độc lập Rochester.
+ Regional Innovation Centre: Trung tâm đổi mới khu vực.
+ Ryerson Image Center: Trung tâm hình ảnh Ryerson.
+ Religious Issues Committee: Ủy ban các vấn đề tôn giáo.
+ Royal Institution of Cornwall: Viện Hoàng gia của Cornwall.
+ Research and Information Center: Trung tâm Nghiên cứu và Thông tin.
+ Rack Interface Controller: Bộ điều khiển giao diện Rack.
+ Roulement Infantry Company: Đại đội bộ binh thô sơ.