QE là gì ?
QE là “Quantitative Easing” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ QE
QE có nghĩa “Quantitative Easing”, dịch sang tiếng Việt là “Giảm nhẹ định lượng”.QE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng QE là “Quantitative Easing”.Một số kiểu QE viết tắt khác:
+ Quantum Efficiency: Hiệu suất lượng tử.
+ Queen Elizabeth: Nữ hoàng Elizabeth.
+ Queen Emma: Nữ hoàng Emma.
+ Quality Engineering: Kỹ thuật chất lượng.
+ Quality Estimation: Ước tính chất lượng.
+ Query Expansion: Mở rộng truy vấn.
+ Qualifying Examinations: Kiểm tra tư cách.
+ Quantifier Elimination: Loại bỏ bộ định lượng.