OEP là gì ?
OEP là “Open Educational Practices” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OEP
OEP có nghĩa “Open Educational Practices”, dịch sang tiếng Việt là “Thực hành giáo dục mở”.OEP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OEP là “Open Educational Practices”.Một số kiểu OEP viết tắt khác:
+ Open Economy Politics: Chính trị kinh tế mở.
+ Office for Environmental Protection: Văn phòng Bảo vệ Môi trường.
+ One Equity Partner: Một đối tác cổ phần.
+ Office of Emergency Planning: Văn phòng lập kế hoạch khẩn cấp.
+ One-Eyed Pinhead: Đầu ghim một mắt.
+ Oxfordshire Economic Partnership: Đối tác kinh tế Oxfordshire.
+ Oceanic Entry Point: Điểm vào Đại dương.
+ Office of Educational Policy: Văn phòng Chính sách Giáo dục.
+ Oracle Event Processing: Xử lý sự kiện Oracle.
+ Open Energy Platform: Nền tảng năng lượng mở.
+ Operand Executive Pipeline: Đường ống điều hành Operand.
+ Office of Educational Programs: Văn phòng các Chương trình Giáo dục.
+ Office of Extramural Programs: Văn phòng các chương trình ngoại lệ.
+ Original Entry Point: Điểm đầu vào ban đầu.
+ Optoelectronic plethysmography: Chụp quang điện tử toàn bộ.
+ Open Education Practices: Thực hành Giáo dục Mở.
+ Office of Emergency Preparedness: Văn phòng Chuẩn bị Khẩn cấp.
+ Open Enrollment Courses: Mở các khóa học ghi danh.