NEG là gì ?
NEG là “Negative” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NEG
NEG có nghĩa “Negative”, dịch sang tiếng Việt là “Phủ định”.NEG là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng NEG là “Negative”.Một số kiểu NEG viết tắt khác:
+ Nordtank Energy Group: Tập đoàn năng lượng Nordtank.
+ Non Evaporable Getters: Người nhận không bay hơi.
+ Net Energy Gain: Tăng năng lượng ròng.
+ National Energy Guarantee: Đảm bảo năng lượng quốc gia.
+ Non-Evaporable Getter: Getter không bay hơi.
+ New Economic Geography: Địa lý kinh tế mới.
+ New Environmental Governance: Quản trị môi trường mới.
+ Nanocomposite Electrical Generators: Máy phát điện nanocomposite.
+ Non Evaporable Getter: Getter không bay hơi.
+ National Eyecare Group: Nhóm chăm sóc mắt quốc gia.
+ National Emergency Grants: Trợ cấp khẩn cấp quốc gia.
+ Network Europe Group: Nhóm mạng châu Âu.