LPM là gì ?
LPM là “Liters Per Minute” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ LPM
LPM có nghĩa “Liters Per Minute”, dịch sang tiếng Việt là “Lít mỗi phút”.LPM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng LPM là “Liters Per Minute”.Một số kiểu LPM viết tắt khác:
+ Landless People's Movement: Phong trào Nhân dân không có đất.
+ Local People Meter: Đồng hồ đo người dân địa phương.
+ Leverage-Point Modeling: Mô hình điểm đòn bẩy.
+ Lines Per Minute: Dòng mỗi phút.
+ Low Pressure Methanol: Metanol áp suất thấp.
+ Low-Power Mode: Chê độ năng lượng thâp.
+ Last Permafrost Maximum: Tối đa Permafrost Cuối cùng.
+ Lexical Phonology and Morphology: Lexical Phonology và Morphology.
+ Lunar Portable Magnetometer: Máy đo từ tính di động mặt trăng.
+ Load Program Memory: Tải bộ nhớ chương trình.
+ Low Pressure Molding: Đúc áp suất thấp.
+ Labour Party Marxists: Những người theo chủ nghĩa Mác của Đảng Lao động.
+ Legendre Pseudospectral Method: Phương pháp Pseudospectral Legendre.
+ Long Penetration Mode: Chế độ thâm nhập dài.
+ Law Practice Management: Quản lý hành nghề luật.
+ Lucian People's Movement: Phong trào Nhân dân Lucian.
+ Lomba Perancang Mode: Chế độ Lomba Perancang.
+ Lateral Plate Mesoderm: Trung bì tấm bên.
+ Laboratory for Polymer Materials: Phòng thí nghiệm vật liệu polyme.
+ Linguistic Proximity Model: Mô hình tiệm cận ngôn ngữ.
+ Link Power Management: Quản lý nguồn liên kết.
+ Landless Peoples Movement: Phong trào Người không có đất.