IPP là gì ?
IPP là “Internet Printing Protocol” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ IPP
IPP có nghĩa “Internet Printing Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức in qua Internet”.IPP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng IPP là “Internet Printing Protocol”.Một số kiểu IPP viết tắt khác:
+ Individual Pension Plan: Kế hoạch hưu trí cá nhân.
+ Independent Power Producer: Nhà sản xuất điện độc lập.
+ Irish Parliamentary Party: Đảng Quốc hội Ireland.
+ Isopentenyl pyrophosphate: Isopentenyl pyrophosphat.
+ Institute for Plasma Physics: Viện Vật lý Plasma.
+ Imprisonment for Public Protection: Bỏ tù vì sự bảo vệ của cộng đồng.
+ Industrial Partnership Programme: Chương trình đối tác công nghiệp.
+ International Petroleum Products: Sản phẩm dầu mỏ quốc tế.
+ Independent People's Party: Đảng nhân dân độc lập.
+ Integrated Power Package: Gói điện tích hợp.
+ Individual Partnership Programme: Chương trình hợp tác cá nhân.
+ International PhD Programme: Chương trình Tiến sĩ Quốc tế.
+ International Price Program: Chương trình giá quốc tế.
+ Integrated Program Plan: Kế hoạch Chương trình Tích hợp.
+ Independent Power Project: Dự án điện độc lập.
+ Integrated Performance Primitives: Hiệu suất nguyên thủy tích hợp.
+ India Pride Project: Dự án Niềm tự hào Ấn Độ.
+ Individual Partnership Program: Chương trình hợp tác cá nhân.
+ Instructional Practices and Policy: Chính sách và Thực hành Hướng dẫn.
+ Individualized Program Plan: Kế hoạch chương trình cá nhân hóa.
+ Ibadan Peoples Party: Đảng Nhân dân Ibadan.
+ Institute of Public Policy: Viện Chính sách Công.
+ Ionospheric Pierce Point: Điểm Pierce tầng điện ly.
+ Incomplete Precocious Puberty: Dậy thì sớm không hoàn toàn.
+ Instrument Pointing Platform: Nền tảng trỏ dụng cụ.
+ Institute for Public Policy: Viện Chính sách Công.
+ Inter-Pulse Period: Khoảng thời gian giữa các xung.
+ Imaging Photopolarimeter: Máy đo quang phổ hình ảnh.
+ Independent Power Plants: Nhà máy điện độc lập.
+ Indian Placement Program: Chương trình Vị trí Ấn Độ.
+ Institutional Placement Program: Chương trình sắp xếp tổ chức.
+ Insilicos Proteomics Pipeline: Đường ống dẫn Insilicos Proteomics.
+ Important Persons Protection: Bảo vệ những người quan trọng.
+ Institute of Psychotherapy and Psychotraumatology: Viện Tâm lý trị liệu và Tâm lý học.
+ Integration Pilot Program: Chương trình thí điểm tích hợp.
+ Investment Priorities Plan: Kế hoạch ưu tiên đầu tư.
+ Independent Power Plant: Nhà máy điện độc lập.
+ Ignatian Pedagogical Paradigm: Mô hình sư phạm Ignatian.
+ Independent Power Provider: Nhà cung cấp điện độc lập.
+ Institute for Public and Politics: Viện Chính trị và Công cộng.
+ Indians People Party: Đảng Nhân dân Ấn Độ.
+ Integrated Practice Protocol: Giao thức Thực hành Tích hợp.
+ Independent Paralympic Participants: Người tham gia Paralympic độc lập.
+ Independent Project Portfolio: Danh mục dự án độc lập.
+ International Puzzle Parties: Tiệc giải đố quốc tế.
+ Innovative Partnership Program: Chương trình Đối tác Sáng tạo.
+ Indonesian Parrot Project: Dự án vẹt Indonesia.
+ Institut Pengurusan Peladang.
+ International Programmes Project: Dự án các chương trình quốc tế.
+ Integrated Plant-Protection: Bảo vệ thực vật tổng hợp.
+ International Puzzle Party: Tiệc xếp hình quốc tế.
+ Intermountain Power Project: Dự án điện liên đài.
+ Internationally Protected Persons: Những người được bảo vệ quốc tế.
+ International Parliamentary Program: Chương trình Nghị viện Quốc tế.
+ Individual Program Planned: Lập kế hoạch chương trình cá nhân.