GFP là gì ?
GFP là “Green Fluorescent Protein” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GFP
GFP có nghĩa “Green Fluorescent Protein”, dịch sang tiếng Việt là “Protein huỳnh quang xanh”.GFP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GFP là “Green Fluorescent Protein”.Một số kiểu GFP viết tắt khác:
+ Guided Functional Peer: Đồng đẳng chức năng có hướng dẫn.
+ Generations For Peace: Thế hệ vì hòa bình.
+ General Foundation Program: Chương trình nền tảng chung.
+ Generalized First-Price: Giá đầu tiên tổng quát.
+ Global Fire Power: Sức mạnh cháy toàn cầu.
+ Ghana Freedom Party: Đảng Tự do Ghana.
+ General Foundations Program: Chương trình nền tảng chung.
+ Game, Fish & Parks: Trò chơi, Cá & Công viên.
+ Generic Framing Procedure: Quy trình tạo khung chung.
+ Goa Forward Party.
+ Glass-reinforced plastics: Nhựa gia cố bằng thủy tinh.
+ Gallatin Forest Partnership: Đối tác rừng Gallatin.
+ Global Feminisms Project: Dự án Nữ quyền Toàn cầu.