GCP là gì ?
GCP là “Google Cloud Platform” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GCP
GCP có nghĩa “Google Cloud Platform”, dịch sang tiếng Việt là “Nền tảng đám mây của Google”.GCP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GCP là “Google Cloud Platform”.Một số kiểu GCP viết tắt khác:
+ Global Carbon Project: Dự án Carbon toàn cầu.
+ Galgotias College of Pharmacy: Cao đẳng Dược Galgotias.
+ Global Charity Project: Dự án từ thiện toàn cầu.
+ Grand Central Parkway: Công viên trung tâm lớn.
+ Good Clinical Practice: Thực hành lâm sàng tốt.
+ Gainesville Community Playhouse: Nhà chơi cộng đồng Gainesville.
+ Global Consciousness Project: Dự án Ý thức Toàn cầu.
+ Growth Catalyst Partners: Đối tác xúc tác tăng trưởng.
+ Good Company Players: Người chơi giỏi của công ty.
+ General Catalyst Partners: Đối tác xúc tác chung.
+ Geometrically Close-Packed: Đóng gói hình học.
+ Graded Care Profile: Hồ sơ chăm sóc được phân loại.
+ Georgian Communist Party: Đảng cộng sản Gruzia.
+ Grand Commonwealth Party: Đảng Khối thịnh vượng chung.
+ Gross County Product: Tổng sản phẩm của Hạt.
+ Graphics Control Program: Chương trình điều khiển đồ họa.
+ Glass Cannon Podcast: Podcast pháo thủy tinh.
+ Commando Parachute Group: Nhóm Nhảy dù Biệt kích.
+ Graphics Command Processor: Bộ xử lý lệnh đồ họa.
+ Ghana Congress Party: Đảng Quốc hội Ghana.
+ Good Clinical Practices: Thực hành lâm sàng tốt.
+ Great Circle Route: Tuyến đường vòng quanh tuyệt vời.
+ Ground Control Points: Điểm kiểm soát mặt đất.
+ Grand Central Partnership: Đối tác Grand Central.
+ God’s Country Place: Nơi đất nước của Chúa.
+ Games Computers Play: Trò chơi Máy tính Chơi.
+ Global Canopy Programme: Chương trình Canopy Toàn cầu.
+ Global Citizenship Program: Chương trình Quốc tịch Toàn cầu.
+ Global Coffee Platform: Nền tảng cà phê toàn cầu.
+ Gold Coast Party.
+ Generation Challenge Programme: Chương trình thử thách thế hệ.
+ Guild Companion Publications: Ấn phẩm Đồng hành Bang hội.
+ Global Covenant Partners: Đối tác giao ước toàn cầu.
+ Generation Challenge Program: Chương trình thử thách thế hệ.
+ Greater Cleveland Partnership: Quan hệ đối tác Cleveland lớn hơn.
+ Grand Canyon National Park airport: Sân bay công viên quốc gia hẻm núi lớn.
+ Gambia Congress Party: Đảng Quốc hội Gambia.