FSR là gì ?
FSR là “Free Spectral Range” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FSR
FSR có nghĩa “Free Spectral Range”, dịch sang tiếng Việt là “Dải quang phổ miễn phí”.FSR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FSR là “Free Spectral Range”.Một số kiểu FSR viết tắt khác:
+ First Strike Ration: Khẩu phần đình công đầu tiên.
+ FidelityFX Super Resolution: FidelityFX Siêu độ phân giải.
+ FreeStyle Router: Bộ định tuyến FreeStyle.
+ Fractional Synthetic Rate: Tỷ lệ tổng hợp phân đoạn.
+ Financial Stability Rating: Đánh giá ổn định tài chính.
+ Factory Special Run: Nhà máy đặc biệt chạy.
+ Floor Space Ratio: Tỷ lệ không gian sàn.
+ Frank Skarth Recordings: Bản ghi âm của Frank Skarth.
+ Fiscal Sustainability Report: Báo cáo Bền vững Tài khóa.
+ Field Service Regulations: Các quy định về dịch vụ hiện trường.
+ Fisheye State Routing: Định tuyến trạng thái Fisheye.
+ File Select Register: Tệp Chọn Đăng ký.
+ Fremantle Sea Rescue: Giải cứu biển Fremantle.
+ Full-Scale Replica: Bản sao toàn quy mô.
+ Festember Social Responsibility: Trách nhiệm xã hội của tháng chín.
+ Friends of Soviet Russia: Những người bạn của nước Nga Xô Viết.
+ Florence School of Regulation: Trường Quy chế Florence.
+ Force-Sensing Resistors: Điện trở cảm ứng lực.
+ Fort Smith Railroad: Đường sắt Fort Smith.
+ Financial Services Roundtable: Hội nghị bàn tròn về dịch vụ tài chính.
+ Forest Service Road: Đường dịch vụ rừng.
+ Force-Sensing Resistor: Điện trở cảm ứng lực.
+ Former Soviet Republics: Các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.
+ Fighting Spirit Restling: Chiến đấu phục hồi tinh thần.
+ Financial Status Report: Báo cáo tình trạng tài chính.
+ Fox Sports Radio: Đài Fox Sports.
+ Free Spectral Ranges: Dải quang phổ miễn phí.
+ Full-Service Restaurant: Nhà hàng đầy đủ dịch vụ.
+ Field Safety Representatives: Đại diện An toàn Hiện trường.
+ Forestburg Scout Reservation: Đặt chỗ cho Hướng đạo sinh Forestburg.
+ Freestate Raceway: Đường đua tự do.
+ Front for the Health of the Republic: Mặt trận Y tế của Cộng hòa.