FBT là gì ?
FBT là “Fringe Benefits Tax” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FBT
FBT có nghĩa “Fringe Benefits Tax”, dịch sang tiếng Việt là “Thuế phúc lợi”.FBT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FBT là “Fringe Benefits Tax”.Một số kiểu FBT viết tắt khác:
+ Fused Biconical Taper: Côn tam giác hợp nhất.
+ Flyback Transformer: Máy biến áp Flyback.
+ Family-based treatment: Điều trị dựa trên gia đình.
+ Folate-biopterin transporter: Chất vận chuyển folate-biopterin.
+ Friends of the Bloomingdale Trail: Những người bạn của Đường mòn Bloomingdale.
+ Fort Benning Transfer: Chuyển đến Fort Benning.
+ Biotechnology and Biotechnics: Công nghệ sinh học và Công nghệ sinh học.
+ Family-based Behavioral Treatment: Điều trị Hành vi dựa trên Gia đình.
+ Bolivian Tennis Federation: Liên đoàn quần vợt Bolivia.
+ Foundation in Biotechnology: Nền tảng Công nghệ sinh học.
+ Faculty of Biotechnology: Khoa Công nghệ Sinh học.
+ Family Behavior Therapy: Liệu pháp Hành vi Gia đình.