EEE là gì ?
EEE là “Electronic Educational Environment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EEE
EEE có nghĩa “Electronic Educational Environment”, dịch sang tiếng Việt là “Môi trường giáo dục điện tử”.EEE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EEE là “Electronic Educational Environment”.Một số kiểu EEE viết tắt khác:
+ Eastern Equine Encephalitis: Viêm não ngựa miền đông.
+ Electrical and Electronic Engineering: Kỹ thuật điện và điện tử.
+ Embrace, Extend, and Extinguish: Ôm, Mở rộng và Dập tắt.
+ Energy-Efficient Ethernet: Ethernet tiết kiệm năng lượng.
+ Energy Efficient Ethernet: Ethernet tiết kiệm năng lượng.
+ Extended Enterprise Edition: Phiên bản Doanh nghiệp Mở rộng.
+ Extrem Erfolgreich Enterprises: Các doanh nghiệp Erfolgreich cực đoan.
+ Environmental and Ecological Engineering: Kỹ thuật Môi trường và Sinh thái.
+ Eastern Equine Encephalomyeltitis: Viêm não tủy ngựa miền Đông.
+ Economics of Energy and the Environment: Kinh tế năng lượng và môi trường.
+ Entrepreneurship and Emerging Enterprises: Doanh nhân và Doanh nghiệp mới nổi.