EAL là gì ?
EAL là “Environment Abstraction Layer” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EAL
EAL có nghĩa “Environment Abstraction Layer”, dịch sang tiếng Việt là “Lớp trừu tượng môi trường”.EAL là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EAL là “Environment Abstraction Layer”.Một số kiểu EAL viết tắt khác:
+ Ethiopian Air Lines: Đường hàng không Ethiopia.
+ Evaluation Assurance Level: Mức độ đảm bảo đánh giá.
+ Eastern Air Lines: Đường hàng không miền đông.
+ English as an Additional Language: Tiếng Anh như một ngôn ngữ khác.
+ Evaluated Assurance Level: Mức độ đảm bảo được đánh giá.
+ Extended A-Loop: Vòng lặp A mở rộng.
+ Experimental Aerodynamics Laboratory: Phòng thí nghiệm Khí động học Thực nghiệm.
+ Equine-Assisted Learning: Học tập được hỗ trợ bởi Equine.
+ East Asian Library: Thư viện Đông Á.
+ European Association of Legislation: Hiệp hội Pháp luật Châu Âu.
+ Engenious Aerospace Ltd: Công ty TNHH hàng không vũ trụ khéo léo.
+ Enterprise Assurance Level: Mức độ đảm bảo doanh nghiệp.
+ Ecological Action Lab: Phòng thí nghiệm Hành động Sinh thái.
+ Effective Attenuation Length: Độ dài suy giảm hiệu quả.
+ Elephant Action League: Liên đoàn hành động voi.
+ Enterprise Architecture Lab: Phòng thí nghiệm Kiến trúc Doanh nghiệp.