DDM là gì ?
DDM là “Distributed Data Management architecture” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DDM
DDM có nghĩa “Distributed Data Management architecture”, dịch sang tiếng Việt là “Kiến trúc quản lý dữ liệu phân tán”.DDM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DDM là “Distributed Data Management architecture”.Một số kiểu DDM viết tắt khác:
+ Dynamic Decision-Making: Ra quyết định động.
+ Dividend Discount Model: Mô hình chiết khấu cổ tức.
+ Differential Dynamic Microscopy: Kính hiển vi động vi sai.
+ Drift-Diffusion Model: Mô hình khuếch tán-trôi dạt.
+ Direct Drive Monitor: Giám sát ổ đĩa trực tiếp.
+ Disorder of Diminished Motivation: Rối loạn động lực bị mờ nhạt.
+ Deputy Director for Management: Phó giám đốc quản lý.
+ Deseret Digital Media: Mô tả phương tiện kỹ thuật số.
+ Dharma Drum Mountain: Núi Trống Pháp.
+ Data Diffusion Machine: Máy khuếch tán dữ liệu.
+ Digital Diagnostics Monitoring: Giám sát chẩn đoán kỹ thuật số.
+ Dyson Digital Motor: Động cơ kỹ thuật số Dyson.
+ Difference in the Depth of Modulation: Sự khác biệt về độ sâu của điều chế.
+ Disney Direct Marketing: Tiếp thị trực tiếp của Disney.
+ Digital Development Management: Quản lý phát triển kỹ thuật số.
+ Decaying Dark Matter: Vật chất tối đang phân hủy.
+ Delay Doppler Map: Bản đồ Doppler trễ.
+ Data Definition Modules: Mô-đun Định nghĩa Dữ liệu.
+ Doctor of Dental Medicine: Bác sĩ nha khoa.
+ Direct Digital Manufacturing: Sản xuất kỹ thuật số trực tiếp.
+ Department of Disaster Management: Cục quản lý thiên tai.
+ Designated Defensive Marksman: Marksman phòng thủ được chỉ định.
+ Dodecyl mercaptan.
+ Direct Drive Motors: Động cơ truyền động trực tiếp.
+ Dirty Disco Music: Nhạc Disco Bẩn thỉu.
+ Doctor of Digital Media: Tiến sĩ truyền thông kỹ thuật số.
+ Doctor of Divinity in Metaphysics: Tiến sĩ Thần học trong Siêu hình học.
+ Dissimilar Defensive Maneuvering: Cơ động phòng thủ khác nhau.
+ Discrete Damage Mechanics: Cơ chế hư hỏng rời rạc.
+ Direct Demand Models: Mô hình nhu cầu trực tiếp.