DCP là gì ?
DCP là “Digital Cinema Package” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DCP
DCP có nghĩa “Digital Cinema Package”, dịch sang tiếng Việt là “Gói rạp chiếu phim kỹ thuật số”.DCP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DCP là “Digital Cinema Package”.Một số kiểu DCP viết tắt khác:
+ Deputy Commissioner of Police: Phó ủy viên cảnh sát.
+ Dick Clark Productions: Sản phẩm của Dick Clark.
+ Disney Consumer Products: Sản phẩm tiêu dùng của Disney.
+ Disney College Program: Chương trình Cao đẳng Disney.
+ Digital Currency Providers: Nhà cung cấp tiền tệ kỹ thuật số.
+ Dipeptidyl carboxypeptidase.
+ Direct-current plasma: Plasma dòng điện một chiều.
+ Des-gamma carboxyprothrombin.
+ Dyskinetic Cerebral Palsy: Bại não do rối loạn vận động.
+ Digital Cinema Packages: Gói rạp chiếu phim kỹ thuật số.
+ Dedicated Charging Port: Cổng sạc chuyên dụng.
+ Developing Communities Project: Dự án phát triển cộng đồng.
+ Dump Control Program: Chương trình kiểm soát bán phá giá.
+ Discovery and Basic Configuration Protocol: Giao thức cấu hình cơ bản và khám phá.
+ Department of City Planning: Sở Quy hoạch Thành phố.
+ Direct and Counter-cyclical Payment Program: Chương trình thanh toán trực tiếp và theo chu kỳ.
+ DAAR Communications Plc.
+ Dynamic Compression Plate: Tấm nén động.
+ Disk Control Program: Chương trình kiểm soát đĩa.
+ Deputy Commissioners of Police: Phó ủy viên cảnh sát.
+ Decision Coordinating Paper: Giấy điều phối quyết định.
+ Durban City Police: Cảnh sát thành phố Durban.
+ Development Concept Paper: Giấy Khái niệm Phát triển.
+ Digital Construction Platform: Nền tảng xây dựng kỹ thuật số.
+ Defense Cryptologic Program: Chương trình mật mã quốc phòng.
+ Dodge City Productions: Sản phẩm của thành phố Dodge.
+ Display and Control Panel: Bảng điều khiển và Màn hình.
+ Debt Conversion Program: Chương trình chuyển đổi nợ.
+ Drought Contingency Plan: Kế hoạch Dự phòng Hạn hán.
+ Dicumyl peroxide.
+ Director Certification Program: Chương trình chứng nhận giám đốc.
+ Downstream Cleavage Product: Sản phẩm tách dòng hạ lưu.
+ Design Competition Phase: Giai đoạn cạnh tranh thiết kế.
+ DRC Copper and Cobalt Project: Dự án đồng và coban DRC.
+ Dichloropropene.
+ Design Center of the Philippines: Trung tâm thiết kế của Philippines.
+ Data Communications Processor: Bộ xử lý truyền thông dữ liệu.
+ Decentralized Procurement Scheme: Kế hoạch mua sắm phi tập trung.
+ Defence Capability Plan: Kế hoạch khả năng phòng thủ.
+ Data Collection Platforms: Nền tảng thu thập dữ liệu.
+ Deputy Commissioner Police: Phó ủy viên cảnh sát.
+ Diploma in Clinical Pathology: Văn bằng về Bệnh học Lâm sàng.
+ Double-Chamber Plethysmograph: Máy đo Plethysmograph hai buồng.
+ Die-cast Promotions: Khuyến mãi khuôn đúc.
+ Defense & Confirmation Project: Dự án bảo vệ & xác nhận.
+ Development Control Plan: Kế hoạch kiểm soát phát triển.
+ Developing country Parties: Các bên của nước đang phát triển.
+ Drylands Conservation Programme: Chương trình bảo tồn vùng đất khô hạn.
+ Division of Clinical Psychology: Khoa Tâm lý học Lâm sàng.
+ Department of Community Punishment: Bộ trừng phạt cộng đồng.
+ Direct and Counter-cyclical Program: Chương trình trực tiếp và phản chu kỳ.
+ Data Collection and Processing: Thu thập và xử lý dữ liệu.
+ Degree Completion Program: Chương trình hoàn thành bằng cấp.
+ David Carrier Porcheron.
+ Defence Cooperation Program: Chương trình hợp tác quốc phòng.
+ DepEd Computerization Program: Chương trình tin học hóa DepEd.
+ Deferred Compensation Plan: Kế hoạch trả thưởng hoãn lại.
+ Democratic Centre Party: Đảng Trung tâm Dân chủ.
+ Dual Circular Polarization: Phân cực tròn kép.
+ Data Collection Platform: Nền tảng thu thập dữ liệu.
+ Directly Coupled Plasma: Plasma ghép nối trực tiếp.
+ Dolphin Communication Project: Dự án truyền thông cá heo.
+ Dundee Cell Products: Sản phẩm Dundee Cell.
+ Danube Cooperation Process: Quy trình hợp tác Danube.
+ Defence Cooperation Project: Dự án hợp tác quốc phòng.
+ Diablo Custom Publishing: Xuất bản tùy chỉnh Diablo.
+ Department for Child Protection: Cục bảo vệ trẻ em.