DAV là gì ?
DAV là “Digital Audio/Video” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DAV
DAV có nghĩa “Digital Audio/Video”, dịch sang tiếng Việt là “Âm thanh / Video kỹ thuật số”.DAV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DAV là “Digital Audio/Video”.Một số kiểu DAV viết tắt khác:
+ Disabled American Veterans: Cựu chiến binh Mỹ bị tàn tật.
+ Dayanand Anglo Vedic.
+ Deutscher Anglerverband.
+ DART Amphibious Vehicle: Xe lội nước DART.
+ Der Audio Verlag.
+ Debaters Association of Victoria: Hiệp hội Debaters của Victoria.
+ Data Validation: Xác nhận dữ liệu.
+ Descent/Ascent Vehicle: Xe đi xuống / đi lên.
+ Data Analysis and Visualization: Phân tích và trực quan hóa dữ liệu.
+ Debaters Association Victoria: Hiệp hội Debaters Victoria.
+ Dayanand Anglo Vidyalaya.