CVO là gì ?
CVO là “Chief Vision Officer” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CVO
CVO có nghĩa “Chief Vision Officer”, dịch sang tiếng Việt là “Giám đốc tầm nhìn”.CVO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CVO là “Chief Vision Officer”.Một số kiểu CVO viết tắt khác:
+ Covid-Organics.
+ Chief Visibility Officer: Giám đốc thị trường.
+ Chief Vigilance Officer: Giám đốc Cảnh giác.
+ Cascades Volcano Observatory: Đài quan sát núi lửa Cascades.
+ Chief Value Officer: Giám đốc giá trị.
+ Chief Veterinary Officer: Trưởng phòng Thú y.
+ Civilian Volunteer Organizations: Tổ chức tình nguyện dân sự.
+ Cash Value Option: Tùy chọn giá trị tiền mặt.
+ Chief Visionary Officer: Giám đốc Tầm nhìn.
+ Civilian Volunteers Organization: Tổ chức tình nguyện viên dân sự.
+ Co-op Vegetable Oils: Dầu thực vật Co-op.
+ Cloud Volumes ONTAP: Khối lượng đám mây ONTAP.
+ Chief Volunteer Officer: Giám đốc tình nguyện.
+ Commander of the Victorian Order: Chỉ huy của Trật tự Victoria.
+ Civilian Volunteer Organization: Tổ chức tình nguyện dân sự.
+ Commercial Vehicle Operations: Hoạt động xe thương mại.
+ Common Velocity Obstacles: Những trở ngại về vận tốc phổ biến.