CRN là gì ?
CRN là “Common Reference Number” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CRN
CRN có nghĩa “Common Reference Number”, dịch sang tiếng Việt là “Số tham chiếu chung”.CRN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CRN là “Common Reference Number”.Một số kiểu CRN viết tắt khác:
+ Canadian Registration Number: Số đăng ký Canada.
+ Congress Rental Network: Mạng lưới cho thuê của Quốc hội.
+ Community Radio Network: Mạng phát thanh cộng đồng.
+ Council for Responsible Nutrition: Hội đồng dinh dưỡng có trách nhiệm.
+ Concentration ratios: Tỷ lệ cô đặc.
+ Cochlear Root Neurons: Tế bào thần kinh rễ ốc tai.
+ Chromium nitride.
+ Cognos ReportNet: Mạng báo cáo Cognos.
+ Chinese Rainbow Network: Mạng cầu vồng Trung Quốc.
+ Child Rescue Nepal: Cứu hộ trẻ em Nepal.
+ Center for Responsible Nanotechnology: Trung tâm công nghệ nano có trách nhiệm.
+ Clinical Research Network: Mạng lưới nghiên cứu lâm sàng.
+ Collaborative Research Networks: Mạng nghiên cứu hợp tác.
+ Country Regional Network: Mạng khu vực quốc gia.
+ Computer Reseller News: Tin tức về người bán lại máy tính.
+ Child Rights Network: Mạng lưới quyền trẻ em.
+ Cooperative Research Network: Mạng lưới nghiên cứu hợp tác.
+ Christmas Rock Night: Đêm nhạc rock Giáng sinh.
+ Continuous Random Network: Mạng ngẫu nhiên liên tục.
+ Cultural Research Network: Mạng lưới nghiên cứu văn hóa.
+ Conflict Risk Network: Mạng lưới rủi ro xung đột.
+ Community Rail Network: Mạng lưới đường sắt cộng đồng.
+ Collaborative Research Network: Mạng lưới nghiên cứu hợp tác.