CMN là gì ?
CMN là “Certificate of Medical Necessity” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CMN
CMN có nghĩa “Certificate of Medical Necessity”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy chứng nhận cần thiết về y tế”.CMN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CMN là “Certificate of Medical Necessity”.Một số kiểu CMN viết tắt khác:
+ Centre des monuments nationaux: Trung tâm mô tả tượng đài nationaux.
+ Cardenas Marketing Network: Mạng tiếp thị Cardenas.
+ Children's Miracle Network: Mạng lưới Phép màu cho Trẻ em.
+ Common Music Notation: Ký hiệu âm nhạc phổ biến.
+ Classic Metal Nylon: Nylon kim loại cổ điển.
+ College of Menominee Nation: Cao đẳng Menominee Nation.
+ Children’s Miracle Network: Mạng lưới Phép màu cho Trẻ em.
+ Christian Men's Network: Mạng lưới của nam giới Cơ đốc giáo.
+ Comic Media News: Tin tức truyền thông truyện tranh.
+ Central Music Committee: Ban âm nhạc trung ương.
+ Canadian Museum of Nature: Bảo tàng Thiên nhiên Canada.