CIT là gì ?
CIT là “Corporate Income Tax” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CIT
CIT có nghĩa “Corporate Income Tax”, dịch sang tiếng Việt là “Thuế thu nhập doanh nghiệp”.CIT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CIT là “Corporate Income Tax”.Một số kiểu CIT viết tắt khác:
+ Canberra Institute of Technology: Viện Công nghệ Canberra.
+ Cash In Transit: Chuyển tiền mặt.
+ Crisis Intervention Team: Nhóm can thiệp khủng hoảng.
+ Counselor-In-Training: Cố vấn trong Đào tạo.
+ Conflict Intelligence Team: Đội tình báo xung đột.
+ Customer Interaction Tracker: Trình theo dõi tương tác của khách hàng.
+ Collagen Induction Therapy: Liệu pháp cảm ứng collagen.
+ Center for Information Technology: Trung tâm Công nghệ Thông tin.
+ Combined Interrogator and Transponder: Bộ dò tín hiệu và bộ phát đáp kết hợp.
+ Continuous Inkjet Technology: Công nghệ in phun liên tục.
+ Communication Interception Technology: Công nghệ đánh chặn liên lạc.
+ City Improvement Trust: Niềm tin Cải thiện Thành phố.
+ Critical Incident Technique: Kỹ thuật sự cố nghiêm trọng.
+ Counselors-In-Training: Cố vấn-Trong-Đào tạo.
+ Constraint-Induced Therapy: Liệu pháp gây ra sự ràng buộc.
+ College of Industrial Technology: Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp.
+ Cold Ischemic Time: Giờ thiếu máu cục bộ lạnh.
+ College of Innovation and Technology: Trường Cao đẳng Công nghệ và Đổi mới.
+ Citation Impact Total: Tổng tác động trích dẫn.
+ College Insider Tournament: Giải đấu Người trong trường Cao đẳng.
+ Calcutta Improvement Trust: Niềm tin Cải tiến Calcutta.
+ Citizen Investment Trust: Ủy thác đầu tư của công dân.
+ Commercial Investment Trust: Ủy thác đầu tư thương mại.
+ Chartered Institute of Transport: Học viện Giao thông vận tải.
+ Cornell Information Technologies: Công nghệ thông tin Cornell.
+ Coin Investment Trust: Ủy thác đầu tư tiền xu.
+ Centre for Islamic Theology: Trung tâm Thần học Hồi giáo.
+ Criminal Interdiction Team: Đội xung đột hình sự.
+ Certificate in Industrial Technology: Chứng chỉ Công nghệ Công nghiệp.
+ Compact Ignition Tokamak: Tokamak đánh lửa nhỏ gọn.
+ Center of Innovative Technology: Trung tâm Công nghệ Sáng tạo.
+ Critical Incident Team: Nhóm sự cố nghiêm trọng.
+ Chemist In Training: Nhà hóa học đang được đào tạo.
+ Carlisle Interconnect Technologies: Công nghệ kết nối Carlisle.
+ Conference of Interpreter Trainers: Hội nghị giảng viên phiên dịch.
+ Centre of Internetworking Technologies: Trung tâm Công nghệ Kết nối Internet.
+ Communication Infrastructure Technician: Kỹ thuật viên Cơ sở hạ tầng Truyền thông.
+ Call Intent Targeting: Nhắm mục tiêu theo Mục đích Cuộc gọi.
+ Campbell Invitational Tournament: Giải đấu Campbell Invitational.
+ Counselor In Training: Cố vấn trong Đào tạo.
+ Chemie Ingenieur Technik.
+ Computer Information Technician: Kỹ thuật viên Thông tin Máy tính.
+ Centre for Indigenous Theatre: Trung tâm Nhà hát Bản địa.
+ Cork Institute of Technology: Học viện Công nghệ Cork.
+ Crisis Intervention Training: Đào tạo về Can thiệp Khủng hoảng.