CDP là gì ?
CDP là “Census-Designated Place” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CDP
CDP có nghĩa “Census-Designated Place”, dịch sang tiếng Việt là “Điều tra dân số”.CDP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CDP là “Census-Designated Place”.Một số kiểu CDP viết tắt khác:
+ Cisco Discovery Protocol: Giao thức Khám phá của Cisco.
+ Copy Detection Pattern: Sao chép mẫu phát hiện.
+ Customer Data Platform: Nền tảng dữ liệu khách hàng.
+ Constitutional Democratic Party: Đảng dân chủ lập hiến.
+ Consolidated Data Point: Điểm dữ liệu hợp nhất.
+ Christian Democratic Party: Đảng Dân chủ Cơ đốc giáo.
+ Cleveland Division of Police: Bộ phận cảnh sát Cleveland.
+ Continuous Data Protection: Bảo vệ dữ liệu liên tục.
+ Content Delivery Platform: Nền tảng cung cấp nội dung.
+ Congress for Democracy and Progress: Quốc hội vì Dân chủ và Tiến bộ.
+ Center for Domestic Preparedness: Trung tâm Chuẩn bị Nội địa.
+ Cikarang Dry Port: Cảng cạn Cikarang.
+ Charlottetown Driving Park: Công viên Lái xe Charlottetown.
+ Columbia Data Products: Sản phẩm dữ liệu Columbia.
+ Collett Dickenson Pearce.
+ Comprehensive Development Plan: Kế hoạch phát triển toàn diện.
+ Composers Desktop Project: Dự án máy tính để bàn của nhà soạn nhạc.
+ Canadian Dry Pin: Pin khô Canada.
+ Certificate in Data Processing: Chứng chỉ về xử lý dữ liệu.
+ Customer Demand Planning: Hoạch định nhu cầu của khách hàng.
+ Cooperative Democratic Party: Đảng dân chủ hợp tác.
+ Community Development Programme: Chương trình phát triển cộng đồng.
+ Center for Deployment Psychology: Trung tâm Tâm lý Triển khai.
+ Commonwealth Democratic Party: Đảng Dân chủ Khối thịnh vượng chung.
+ Computerized Dynamic Posturography: Chụp hậu quang động trên máy tính.
+ Certified Data Processor: Bộ xử lý dữ liệu được chứng nhận.