BTA là gì ?
BTA là “Basic Trading Area” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BTA
BTA có nghĩa “Basic Trading Area”, dịch sang tiếng Việt là “Khu vực giao dịch cơ bản”.BTA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BTA là “Basic Trading Area”.Một số kiểu BTA viết tắt khác:
+ Benzotriazole.
+ Bangsamoro Transition Authority: Cơ quan chuyển tiếp Bangsamoro.
+ Broadcasting Technology Association: Hiệp hội Công nghệ Phát thanh Truyền hình.
+ Baltimore Transit Alliance: Liên minh vận chuyển Baltimore.
+ Bilateral Trade Agreement: Hiệp định thương mại song phương.
+ Business Transformation Agency: Cơ quan chuyển đổi doanh nghiệp.
+ Billy The Artist.
+ BikeTown Africa: BikeTown Châu Phi.
+ Botswana Telecommunications Authority: Cơ quan Viễn thông Botswana.
+ British Tourist Authority: Cơ quan Du lịch Anh.
+ Boilerplate Test Article: Bài báo kiểm tra tấm đun nước.
+ Botulinum toxin A: Độc tố botulinum A.
+ Beal, Trobaugh and Associates: Beal, Trobaugh và các cộng sự.
+ Beloura Tennis Academy: Học viện quần vợt Beloura.
+ Bechuanaland Trading Association: Hiệp hội Thương mại Bechuanaland.
+ Business Technology Association: Hiệp hội Công nghệ Doanh nghiệp.
+ Bahrain Teachers' Association: Hiệp hội giáo viên Bahrain.
+ British Tamil Association: Hiệp hội Tamil của Anh.
+ Business Transfer Agreement: Thỏa thuận chuyển giao kinh doanh.
+ Basic Trainer Aircraft: Máy bay huấn luyện cơ bản.
+ Black Theatre Alliance: Liên minh Nhà hát Đen.
+ Borneo Talent Award: Giải thưởng tài năng Borneo.
+ Benjamin Thompson and Associates: Benjamin Thompson và các cộng sự.
+ British Troops in Austria: Quân đội Anh ở Áo.
+ Bernard Tschumi Architects: Bernard Tschumi kiến trúc sư.
+ Television Advertising Awards: Giải thưởng Quảng cáo Truyền hình.
+ Bicycle Transportation Account: Tài khoản Vận chuyển Xe đạp.
+ Boston Trinity Academy: Học viện Trinity Boston.
+ Belize Tennis Association: Hiệp hội quần vợt Belize.
+ Barbados Tourism Authority: Cơ quan Du lịch Barbados.
+ Baltimore Transgender Alliance: Liên minh người chuyển giới Baltimore.
+ British Tinnitus Association: Hiệp hội ù tai Anh.
+ Barbados Tennis Association: Hiệp hội quần vợt Barbados.