YER là gì ?
YER là “Yemeni rial” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ YER
YER có nghĩa “Yemeni rial”, dịch sang tiếng Việt là “Đồng rial của Yemen”.YER là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng YER là “Yemeni rial”.Gợi ý viết tắt liên quan đến YER:
+ OMR: Omani rial (Đồng rial Omani).
+ YABPR: Yet another Brother Pat rant (Tuy nhiên, một anh Pat rant khác).
+ YAP: Young Aspiring Professional (Chuyên gia Khát vọng Trẻ).
+ EJ: Exajoule.
+ ECHO: European Commission Host Organization (Tổ chức đăng cai Ủy ban Châu Âu).
+ RON: Romanian language (Tiếng Rumani).
...