VIN là gì ?
VIN là “Vehicle Identification Number” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ VIN
VIN có nghĩa “Vehicle Identification Number”, dịch sang tiếng Việt là “Số nhận dạng phương tiện”.VIN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VIN là “Vehicle Identification Number”.Gợi ý viết tắt liên quan đến VIN:
+ DCI: Detection, Classification and Identification (Phát hiện, Phân loại và Nhận dạng).
+ BISEPS: Battlefield Identification System Environment Performance Simulation (Mô phỏng Hiệu suất Môi trường Hệ thống Nhận dạng Chiến trường).
+ MCTIS: Mounted Co-operative Target Identification System (Hệ thống xác định mục tiêu hợp tác gắn kết).
+ BTIS: Battlefield Target Identification System (Hệ thống xác định mục tiêu chiến trường).
+ JCIET: Joint Combat Identification Evaluation Team (Nhóm đánh giá nhận dạng chiến đấu chung).
+ CFV: Cavalry Fighting Vehicle (Xe chiến đấu của kỵ binh).
+ ADIZ: Air Defence Identification Zone (Vùng nhận dạng phòng không).
+ VACIS: Vehicle And Container Inspection System (Hệ thống kiểm tra phương tiện và container).
...