TOW là gì ?
TOW là “Tube-launched, Optically tracked, Wire-guided” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TOW
TOW có nghĩa “Tube-launched, Optically tracked, Wire-guided”, dịch sang tiếng Việt là “Phóng bằng ống, theo dõi quang học, dẫn đường bằng dây”.TOW là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TOW là “Tube-launched, Optically tracked, Wire-guided”.Gợi ý viết tắt liên quan đến TOW:
+ OVV: Optically Visually Violent (Bạo lực trực quan về mặt thị giác).
+ TI: Texas Instruments.
+ TIA: Total Information Awareness (Tổng số nhận thức về thông tin).
+ OY: Osakeyhtiö.
+ OTEA: Operational Test Evaluation Agency (Cơ quan Đánh giá Thử nghiệm Hoạt động).
+ WHI: Women's Health Initiative (Sáng kiến sức khỏe phụ nữ).
+ WU: Work unit (Đơn vị làm việc).
...