STAGE là gì ?
STAGE là “Scenario Toolkit And Generation Environment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ STAGE
STAGE có nghĩa “Scenario Toolkit And Generation Environment”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ công cụ kịch bản và môi trường tạo”.STAGE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng STAGE là “Scenario Toolkit And Generation Environment”.Gợi ý viết tắt liên quan đến STAGE:
+ ITEMS: Interactive Tactical Environment Management System (Hệ thống quản lý môi trường chiến thuật tương tác).
+ JRE: Java Runtime Environment (Môi trường thời gian chạy Java).
+ MSDL: Military Scenario Definition Language (Ngôn ngữ định nghĩa tình huống quân sự).
+ POE: Perl Object Environment (Môi trường đối tượng Perl).
+ TRIGAT: Third Generation Antitank (Antitank thế hệ thứ ba).
+ ISEN: Internet Search Environment Number (Số môi trường tìm kiếm trên Internet).
+ IDE: Integrated Development Environment (Môi trường phát triển tích hợp).
...