SEAL là gì ?
SEAL là “SEa-Air-Land” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SEAL
SEAL có nghĩa “SEa-Air-Land”.SEAL là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng SEAL là “SEa-Air-Land”.Gợi ý viết tắt liên quan đến SEAL:
+ SFA: Saturated fatty acid (Axit béo bão hòa).
+ ESV: Engineer Support Vehicle (Xe hỗ trợ kỹ sư).
+ EQG: Equatorial Guinea (Guinea Xích đạo).
+ AADC: Aromatic L-amino Acid Decarboxylase (Axit L-amin thơm Decarboxylase).
+ AAPC: Accounting and Auditing Policy Committee (Ủy ban Chính sách Kế toán và Kiểm toán).
+ LG: Luganda.
+ LV: Liverpool Victoria.
...