OSL là gì ?
OSL là “Open Source License” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OSL
OSL có nghĩa “Open Source License”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy phép Nguồn mở”.OSL là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OSL là “Open Source License”.Một số kiểu OSL viết tắt khác:
+ Optically Stimulated Luminescence: Phát quang được kích thích bằng quang học.
+ Orbiting Solar Laboratory: Phòng thí nghiệm năng lượng mặt trời quay quanh quỹ đạo.
Gợi ý viết tắt liên quan đến OSL:
+ LANL: Los Alamos National Laboratory (Phòng thí nghiệm quốc gia Los Alamos).
+ ODBC: Open DataBase Connectivity (Mở Kết nối Cơ sở dữ liệu).
+ TOW: Tube-launched, Optically tracked, Wire-guided (Phóng bằng ống, theo dõi quang học, dẫn đường bằng dây).
+ DSTL: Defence Science and Technology Laboratory (Phòng thí nghiệm Khoa học và Công nghệ Quốc phòng).
+ OSI: Open Source Initiative (Sáng kiến Nguồn mở).
...