OPV là gì ?
OPV là “Offshore Patrol Vessel” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OPV
OPV có nghĩa “Offshore Patrol Vessel”, dịch sang tiếng Việt là “Tàu tuần tra ngoài khơi”.OPV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OPV là “Offshore Patrol Vessel”.Gợi ý viết tắt liên quan đến OPV:
+ FSV: Fisheries Survey Vessel (Tàu khảo sát nghề cá).
+ MCMV: Mine Counter-Measure Vessel (Tàu phản công mỏ).
+ OPI: Office of Primary Interest (Văn phòng Quyền lợi Chính).
+ ORNL: Oak Ridge National Laboratory (Phòng thí nghiệm quốc gia Oak Ridge).
+ PASA: PolyAmide, Semi-Aromatic (PolyAmide, Bán thơm).
+ PGK: Papua New Guinea kina.
+ VAT: Value-Added Tax (Thuế giá trị gia tăng).
+ VOIP: Voice Over Internet Protocol (Giao thức thoại qua Internet).
...