OMR là gì ?
OMR là “Omani rial” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ OMR
OMR có nghĩa “Omani rial”, dịch sang tiếng Việt là “Đồng rial Omani”.OMR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng OMR là “Omani rial”.Gợi ý viết tắt liên quan đến OMR:
+ QAR: Qatari rial (Đồng rial Qatar).
+ OAS: Organization of American States (Tổ chức các quốc gia châu Mỹ).
+ OTA: Office of Technology Assessment (Văn phòng Đánh giá Công nghệ).
+ MOB: Movable Object Block (Khối đối tượng có thể di chuyển).
+ MSDE: Microsoft SQL Server 2000 Desktop Engine (Máy tính để bàn Microsoft SQL Server 2000).
+ RCS: Radar Cross-Section (Mặt cắt radar).
+ RAP: Rule Against Perpetuities (Quy tắc chống lại sự tồn tại).
...