NPCS là gì ?
NPCS là “Non-Passenger Coaching stock” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NPCS
NPCS có nghĩa “Non-Passenger Coaching stock”, dịch sang tiếng Việt là “Cổ phần Huấn luyện Không dành cho Hành khách”.NPCS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NPCS là “Non-Passenger Coaching stock”.Gợi ý viết tắt liên quan đến NPCS:
+ FTSE: Financial Times Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán Financial Times).
+ NYSE: New York Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán New York).
+ NSN: National Stock Number (Số chứng khoán quốc gia).
+ NBIC: Nanotechnology, Biotechnology, Information Technology, Cognitive Science (Công nghệ nano, Công nghệ sinh học, Công nghệ thông tin, Khoa học nhận thức).
+ PBDE: PolyBrominated Diphenyl Ether (PolyBromated Diphenyl Ether).
+ CH: Chieftain tank.
+ SNU: Solar Neutrino Unit (Đơn vị Neutrino Mặt trời).
...