MSEC là gì ?
MSEC là “Message Security Encryption Code” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MSEC
MSEC có nghĩa “Message Security Encryption Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã mã hóa bảo mật tin nhắn”.MSEC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MSEC là “Message Security Encryption Code”.Gợi ý viết tắt liên quan đến MSEC:
+ SSA: Social Security Administration (Cục An sinh Xã hội).
+ COMSEC: Communications Security (An ninh Truyền thông).
+ ASD(ISA): Assistant Secretary of Defense - International Security Affairs (Trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng - An ninh Quốc tế).
+ ICMP: Internet Control Message Protocol (Giao thức Thông báo Kiểm soát Internet).
+ GLAC: General Ledger Accounting Code (Sổ cái Mã kế toán).
+ MTF: Message Text Format (Định dạng văn bản tin nhắn).
+ MISSI: Multilevel Information System Security Initiative (Sáng kiến bảo mật hệ thống thông tin đa cấp).
...