LER là gì ?
LER là “Loss-Exchange Ratio” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ LER
LER có nghĩa “Loss-Exchange Ratio”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ tổn thất-trao đổi”.LER là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng LER là “Loss-Exchange Ratio”.Gợi ý viết tắt liên quan đến LER:
+ QPR: Quality-Price Ratio (Tỷ lệ Chất lượng-Giá cả).
+ BAR: Bennett Acceptance Ratio (Tỷ lệ chấp nhận Bennett).
+ LJ: Lord Justice of Appeal.
+ LJ: LiveJournal.
+ EBE: Extraterrestrial Biological Entity (Thực thể sinh học ngoài Trái đất).
+ RAOC: Rear Area Operation Centre (Trung tâm điều hành khu vực phía sau).
+ R: Röntgen.
...