IRQ là gì ?
IRQ là “Iraq” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ IRQ
IRQ có nghĩa “Iraq”, dịch sang tiếng Việt là “Cộng hoà Iraq”.IRQ là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng IRQ là “Iraq”.Gợi ý viết tắt liên quan đến IRQ:
+ ISIL: Islamic State of Iraq and the Levant (Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant).
+ ICM: Integrated Collection Management (Quản lý thu tổng hợp).
+ IMPT: Institute of Maxillofacial Prosthetists and Technologists (Viện bác sĩ tuyến tiền liệt và công nghệ răng hàm mặt).
+ RWR: Radar Warning Receiver (Bộ thu cảnh báo radar).
+ RWADA: Resident Weighted Average Daily Attendance (Điểm chuyên cần hàng ngày trung bình có trọng số thường trú).
+ QSCAT: Quick Scatterometer satellite (Vệ tinh sắc ký nhanh).
+ QDR: Quadrennial Defense Review (Đánh giá phòng thủ bốn năm một lần).
...