GXP là gì ?
GXP là “Grid Exit Point” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GXP
GXP có nghĩa “Grid Exit Point”, dịch sang tiếng Việt là “Điểm thoát lưới”.GXP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GXP là “Grid Exit Point”.Một số kiểu GXP viết tắt khác:
+ Global Xchange Programme: Chương trình Global Xchange.
+ Good X Practice: Thực hành tốt X.
Gợi ý viết tắt liên quan đến GXP:
+ GFY: Good For You (Tốt cho bạn).
+ APNP: Advanced Practice Nurse Prescriber (Bác sĩ kê đơn y tá thực hành nâng cao).
+ GTC: Good Til Canceled (Tốt Til bị hủy).
+ POS: Point Of Sale terminal (Thiết bị đầu cuối Point Of Sale).
+ XWM: X window manager (Trình quản lý cửa sổ X).
+ FTHGOAC: For The Highest Good Of All Concerned (Vì lợi ích cao nhất của tất cả những người quan tâm).
...