GSR là gì ?
GSR là “Gun Shot Residue” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GSR
GSR có nghĩa “Gun Shot Residue”, dịch sang tiếng Việt là “Dư lượng súng bắn”.GSR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GSR là “Gun Shot Residue”.Gợi ý viết tắt liên quan đến GSR:
+ SPAAG: Self-Propelled Anti-Aircraft Gun (Súng phòng không tự hành).
+ MGB: Motor Gun Boat (Thuyền có động cơ).
+ GOA: Gun Owners of America (Chủ sở hữu súng của Mỹ).
+ G9: Assistant Chief-of-Staff, Civil-Military Co-operation (Trợ lý Tổng tham mưu trưởng, Hợp tác quân sự-dân sự).
+ SPA: Single Page Application (Ứng dụng Trang đơn).
+ RDO: Regular Day Off (Ngày nghỉ thường xuyên).
...