GML là gì ?
GML là “Generalized Markup Language” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GML
GML có nghĩa “Generalized Markup Language”, dịch sang tiếng Việt là “Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát”.GML là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GML là “Generalized Markup Language”.Một số kiểu GML viết tắt khác:
+ Geography Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu địa lý.
+ Game Maker Language: Ngôn ngữ Nhà sản xuất Trò chơi.
+ Graph Modelling Language: Ngôn ngữ mô hình hóa đồ thị.
+ Graphical Motion Language: Ngôn ngữ chuyển động đồ họa.
Gợi ý viết tắt liên quan đến GML:
+ ALTE: Association of Language Testers in Europe (Hiệp hội những người kiểm tra ngôn ngữ ở Châu Âu).
+ BN: Bengali language (Ngôn ngữ Bengali).
+ ESL: English as a Second Language (Tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai).
+ MMORPG: Massively multiplayer online role-playing game (Trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi).
+ GY: Grapevine yellows (Bệnh vàng lá nho).
+ MGM: Montgomery, Alabama.
+ LLLTV: Low-Light Level Television (Ti vi mức độ ánh sáng yếu).
...