GLAC là gì ?
GLAC là “General Ledger Accounting Code” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GLAC
GLAC có nghĩa “General Ledger Accounting Code”, dịch sang tiếng Việt là “Sổ cái Mã kế toán”.GLAC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GLAC là “General Ledger Accounting Code”.Gợi ý viết tắt liên quan đến GLAC:
+ AAPC: Accounting and Auditing Policy Committee (Ủy ban Chính sách Kế toán và Kiểm toán).
+ GXH: IATA code of Gannan Xiahe Airport (Mã IATA của Sân bay Gannan Xiahe).
+ CCSK: Cyclic Code Shift Keying (Chìa khóa dịch chuyển mã tuần hoàn).
+ PDG: President Director General (Tổng giám đốc Tổng giám đốc).
+ DFAS: Defense Finance and Accounting Service (Dịch vụ Kế toán và Tài chính Quốc phòng).
+ KLOC: Kilo Lines Of Code (Kilo dòng mã).
+ GPS: General Problem Solver (Người giải quyết vấn đề chung).
...