GFN là gì ?
GFN là “Global Footprint Network” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GFN
GFN có nghĩa “Global Footprint Network”, dịch sang tiếng Việt là “Mạng lưới Dấu chân Toàn cầu”.GFN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GFN là “Global Footprint Network”.Gợi ý viết tắt liên quan đến GFN:
+ TANP: Terrain-Aware Network Planner (Công cụ lập kế hoạch mạng nhận biết địa hình).
+ GIG: Global Information Grid (Lưới thông tin toàn cầu).
+ VPN: Virtual Private Network (Mạng riêng ảo).
+ NCW: Network Centric Warfare (Chiến tranh trung tâm mạng).
+ PNG: Portable Network Graphics (Biểu đồ minh họa mạng lưới không dây).
+ RTV: Retro Television Network (Mạng truyền hình cổ điển).
...