FEAR là gì ?
FEAR là “First Encounter Assault Recon” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FEAR
FEAR có nghĩa “First Encounter Assault Recon”, dịch sang tiếng Việt là “Cuộc tấn công đầu tiên của cuộc gặp gỡ”.FEAR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FEAR là “First Encounter Assault Recon”.Một số kiểu FEAR viết tắt khác:
+ False Evidence Appears Real: Bằng chứng giả có thật.
Gợi ý viết tắt liên quan đến FEAR:
+ FIFO: First In, First Out (Vào trước ra trước).
+ SEU: Special Evidence Unit (Đơn vị bằng chứng đặc biệt).
+ CAMRA: CAMpaign for Real Ale (CAMpaign cho Real Ale).
+ CFAR: Constant False Alarm Rate (Tỷ lệ cảnh báo sai liên tục).
+ FP: False Positive (Dương tính giả).
+ YHIH1: You Heard It Here First (Bạn là người đầu tiên nghe nó ở đây).
...